Đau yếu, ốm. to be seriously ill — bị ốm nặng to fall ill ; to be taken ill — bị ốm to look ill — trông có vẻ ốm. Xấu, tồi, kém; ác. ill health — sức khoẻ kém ill fame — tiếng xấu ill management — sự quản lý (trông nom) kém. Không may, rủi. ill fortune — vận rủi. ( Từ cổ,nghĩa cổ) Khó. ill to please — khó chiều.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Badly cooked shellfish can make you seriously ill. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Phát âm của ill là gì? · Xem thêm · ILL WILL · ILL AT EASE
Xem chi tiết »
6 ngày trước · illness ý nghĩa, định nghĩa, illness là gì: 1. a disease of the body or mind: 2. the ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
là điềm tốt/xấu cho ai/cái gì. danh từ. điều xấu, việc ác, điều hại. ( số nhiều) những vụ rủi ro, những điều bất hạnh. Chuyên ngành Anh - Việt. ill. [il] ...
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2017 · Từ sick được dùng phổ biến trong tiếng Anh - Mỹ. Về cơ bản, sick là từ vựng quen thuộc để mô tả các cơn đau hoặc bệnh ngắn hạn, không nguy hiểm ...
Xem chi tiết »
'''il'''/, Đau yếu, ốm, Xấu, tồi, kém; ác, Không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, Xấu, tồi, kém; sai; ác, Khó chịu, Bị thiếu: các | Phải bao gồm: các
Xem chi tiết »
Hình ảnh cho thuật ngữ ill ... danh từ - điều xấu, việc ác, điều hại - (số nhiều) những vụ rủi ro, ... Tóm lại nội dung ý nghĩa của ill trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Ill là gì: / il /, Tính từ: Đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém; ác, không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, Phó từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .illy): xấu, tồi, kém;...
Xem chi tiết »
Bản dịch của ill trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt: bệnh, ốm, đau. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh ill có ... Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán ...
Xem chi tiết »
ill Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi tiếng(88.13M),Dữ liệu ... Mâm xe là loại 22 inch kiểu đa chấu tương đương các mẫu SUV siêu sang tại ...
Xem chi tiết »
ill Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi tiếng(56.89M),Dữ liệu ... Đối với người dân (trừ các chuyên gia) nhập cảnh từ Trung Quốc không có ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; ill blood. * danh từ - sự hằn thù ; ill breeding. * danh từ - sự mất dạy, sự vô giáo dục - thái độ mất dạy ; ill humour. -humouredness) /' ... Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
Và tầm quan trọng của nó như thế nào trong câu? Nếu bạn có thể trả lời được những câu hỏi trên thì vẫn còn một vấn đề nữa, đó là có bao nhiêu loại tính từ?
Xem chi tiết »
Một số cookie cần thiết cho việc vận hành trang web. Vào mọi lúc, bạn có thể điều chỉnh một số loại cookie khác, đặc biệt là cookie cho phép chúng tôi nắm bắt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Từ Của Ill
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại từ của ill hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu