Ill Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "ill" thành Tiếng Việt

bệnh, ốm, đau là các bản dịch hàng đầu của "ill" thành Tiếng Việt.

ill adjective noun adverb ngữ pháp

Suffering from a disease. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • bệnh

    adjective

    in poor health, suffering from a disease [..]

    If I were not ill, I would join you.

    Nếu tôi không bệnh, tôi sẽ tham gia với bạn.

    en.wiktionary.org
  • ốm

    adjective

    My mother being ill, I couldn't go to the concert.

    Vì mẹ tôi ốm, tôi không thể tới buổi hòa nhạc được.

    GlosbeMT_RnD
  • đau

    adjective

    in poor health, suffering from a disease

    He wishes nothing but ill upon my people.

    Hắn chẳng mong gì ngoài sự đau khổ lên người của ta.

    en.wiktionary2016
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • xấu
    • không may
    • ác
    • kém
    • tồi
    • khó
    • rủi
    • sai
    • bị bệnh
    • có hại
    • hầu như
    • khó chịu
    • khó mà
    • không lợi
    • không thể
    • những vụ rủi ro
    • những điều bất hạnh
    • rủi cho
    • việc ác
    • đau yếu
    • điều hại
    • điều xấu
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " ill " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Ill + Thêm bản dịch Thêm

"Ill" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Ill trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "ill"

ill Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "ill" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Các Loại Từ Của Ill