NATURE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la www.babla.vn › tieng-anh-tieng-viet › nature
Xem chi tiết »
6 ngày trước · As explained, these representations result from the nature of visual processing. Từ Cambridge English Corpus. Các quan điểm của các ví dụ ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · nature ý nghĩa, định nghĩa, nature là gì: 1. all the animals, plants, rocks, ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Từ động tính từ tương lai tiếng Latinh natura, từ động tính từ bị động ... things of this nature do not interest me — những cái thuộc loại này không làm cho ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. nature. * danh từ - tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá ... =things of this nature do not interest me+ những cái thuộc loại này không làm ...
Xem chi tiết »
''''neitʃə'''/ , Tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, Trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, Tính, bản chất, bản tính, Loại, thứ, Sức sống; ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: nature English Vietnamese nature* danh từ- tự nhiên, ... =things of this nature do not interest me+ những cái thuộc loại này không làm ...
Xem chi tiết »
=things of this nature do not interest me+ những cái thuộc loại này không làm cho tôi thích thú ... !one's natural life - tuổi thọ của con người * danh từ
Xem chi tiết »
+ danh từ ; things of this nature do not interest me những cái thuộc loại này không làm cho tôi thích thú ; in (of) the nature of giống như, cùng loại với.
Xem chi tiết »
things of this nature do not interest me: những cái thuộc loại này không làm cho tôi thích thú; in (of) the nature of: giống như, cùng loại với.
Xem chi tiết »
nature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nature. ... loại, thứ.
Xem chi tiết »
6 thg 1, 2022 · nature. Bạn đang đọc: Tính từ của nature là gì. * danh từ ... =things of this nature do not interest me+ những cái thuộc loại này không làm ...
Xem chi tiết »
she is proud by nature. cô ta vốn bản chất kiêu ngạo. chemists study the nature of gases. các nhà hóa nghiên cứu bản chất của các chất khí. loại.
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2022 · Nature mang nghĩa là bản chất và là danh từ chỉ loại hoặc đặc điểm chính của một cái gì đó: Ví dụ: Motor racing is by nature a dangerous ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của nature. ... things of this nature do not interest me: những cái thuộc loại này không làm cho tôi thích ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Loại Từ Của Nature
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại từ của nature hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu