Nature - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung

nature
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
| Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| cried | general | king | hạng 361: nature | answered | thousand | looking |

Cách phát âm
- IPA: /ˈneɪ.tʃɜː/
Từ khóa » Các Loại Từ Của Nature
-
NATURE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bản Dịch Của Nature – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Nature Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Nature | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Nature - Từ điển Anh - Việt
-
Danh Từ Của Nature Là Gì
-
Tính Từ Của Nature Là Gì
-
Nature
-
"nature" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nature Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nature Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tính Từ Của Nature Là Gì - ThienNhuong.Com
-
Nature - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Nature Nghĩa Là Gì? Các Mẫu Câu được đặt Với Từ Nature | Hegka
-
Đồng Nghĩa Của Nature