6 ngày trước · Các ví dụ của occupy. occupy. He argues convincingly that economic development occupies a rather higher position in elite priorities than ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · The house occupies a commanding position at the top of the valley. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. absorb , amuse , attend , be active with , be concerned ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese · occupier. * danh từ - người chiếm giữ, người chiếm cứ, người chiếm lĩnh · occupy. * ngoại động từ - chiếm, chiếm giữ - chiếm, chiếm đóng - ...
Xem chi tiết »
occupy ngoại động từ /ˈɑː.kjə.ˌpɑɪ/ ... to occupy an important position in the government — giữ một địa vị quan trọng trong chính phủ ... số, ít, nhiều. Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
occupied. Quá khứ và phân từ quá khứ của occupy ... số, ít, nhiều ... Quá khứ, occupied, occupied hoặc occupiedst¹, occupied, occupied, occupied, occupied. Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ occupy ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. Chia Động Từ: OCCUPY. Nguyên thể, Động danh từ, Phân từ II. to ...
Xem chi tiết »
30 thg 6, 2021 · Bên cạnh Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi ... Cấu trúc này sử dụng các động từ có nghĩa là chiếm, và thường chỉ ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Occupied" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: occupied có nghĩa là gì? A: It can mean: 1. Being busy with a task. "I am quite occupied with ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Occupy" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: occupy themselves có nghĩa là gì? A: it means to keep themselves busy. Xem thêm câu trả lời.
Xem chi tiết »
Ông ước lượng tỷ lệ kim loại này chiếm khoảng 65% đường kính của Trái Đất. 27. The German army would continue to occupy parts of France until the payment was ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Occupy the top six trong một câu và bản dịch của họ ... trong cuộc bình chọn hàng năm này và các báo cáo trước đó cho thấy Apple đang đứng ...
Xem chi tiết »
occupy (động từ). Nghe phát âm của từ occupy; /ˈɑːkjupaɪ/; 0 bình luận. cư ngụ, sử dụng.
Xem chi tiết »
trên một nền đất cao, chiều cao tòa nhà có thể được tính từ đỉnh của nền đất ... sống hằng ngày của họ, bao gồm cả “nhà xã hội” chỉ định và các loại cơ sở ...
Xem chi tiết »
Ex: My hobbies really keep me occupied. Những sở thích của mình thực sự làm mình bận rộn. admire (v.) : ngưỡng mộ
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Loại Từ Của Occupy
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại từ của occupy hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu