Occupy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɑː.kjə.ˌpɑɪ/
Ngoại động từ
occupy ngoại động từ /ˈɑː.kjə.ˌpɑɪ/
- Chiếm, chiếm giữ.
- Chiếm, chiếm đóng.
- Giữ. to occupy an important position in the government — giữ một địa vị quan trọng trong chính phủ
- Choán, chiếm cứ. many worries occupy his mind — nhiều nỗi lo lắng choán cả đầu óc hắn
- Ở. to occupy a house — ở một căn nhà
- Bận rộn với. to occupy oneself with something — bận rộn với việc gì
Chia động từ
occupy| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to occupy | |||||
| Phân từ hiện tại | occupying | |||||
| Phân từ quá khứ | occupied | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | occupy | occupy hoặc occupiest¹ | occupies hoặc occupieth¹ | occupy | occupy | occupy |
| Quá khứ | occupied | occupied hoặc occupiedst¹ | occupied | occupied | occupied | occupied |
| Tương lai | will/shall²occupy | will/shalloccupy hoặc wilt/shalt¹occupy | will/shalloccupy | will/shalloccupy | will/shalloccupy | will/shalloccupy |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | occupy | occupy hoặc occupiest¹ | occupy | occupy | occupy | occupy |
| Quá khứ | occupied | occupied | occupied | occupied | occupied | occupied |
| Tương lai | weretooccupy hoặc shouldoccupy | weretooccupy hoặc shouldoccupy | weretooccupy hoặc shouldoccupy | weretooccupy hoặc shouldoccupy | weretooccupy hoặc shouldoccupy | weretooccupy hoặc shouldoccupy |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | occupy | — | let’s occupy | occupy | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “occupy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Các Loại Từ Của Occupy
-
Bản Dịch Của Occupy – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Occupy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Occupy - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Occupying | Vietnamese Translation
-
Occupied - Wiktionary Tiếng Việt
-
Occupy - Chia Động Từ - ITiengAnh.Org
-
Cách Dùng động Từ "occupy" Tiếng Anh - Vocabulary - IELTS TUTOR
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Occupied" | HiNative
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Occupy" | HiNative
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'occupy' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
OCCUPY THE TOP SIX Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Học Từ Occupy - Chủ đề Renting & Leasing | 600 Từ Vựng TOEIC
-
[PDF] Glossary Of Terms: Bảng Chú Giải Các Thuật Ngữ: - DC Office Of Zoning
-
Từ Vựng - TFlat