Occupy - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɑː.kjə.ˌpɑɪ/

Ngoại động từ

occupy ngoại động từ /ˈɑː.kjə.ˌpɑɪ/

  1. Chiếm, chiếm giữ.
  2. Chiếm, chiếm đóng.
  3. Giữ. to occupy an important position in the government — giữ một địa vị quan trọng trong chính phủ
  4. Choán, chiếm cứ. many worries occupy his mind — nhiều nỗi lo lắng choán cả đầu óc hắn
  5. Ở. to occupy a house — ở một căn nhà
  6. Bận rộn với. to occupy oneself with something — bận rộn với việc gì

Chia động từ

occupy
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to occupy
Phân từ hiện tại occupying
Phân từ quá khứ occupied
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại occupy occupy hoặc occupiest¹ occupies hoặc occupieth¹ occupy occupy occupy
Quá khứ occupied occupied hoặc occupiedst¹ occupied occupied occupied occupied
Tương lai will/shall²occupy will/shalloccupy hoặc wilt/shalt¹occupy will/shalloccupy will/shalloccupy will/shalloccupy will/shalloccupy
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại occupy occupy hoặc occupiest¹ occupy occupy occupy occupy
Quá khứ occupied occupied occupied occupied occupied occupied
Tương lai weretooccupy hoặc shouldoccupy weretooccupy hoặc shouldoccupy weretooccupy hoặc shouldoccupy weretooccupy hoặc shouldoccupy weretooccupy hoặc shouldoccupy weretooccupy hoặc shouldoccupy
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại occupy let’s occupy occupy
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “occupy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=occupy&oldid=2008346” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục occupy 40 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Các Loại Từ Của Occupy