Nghĩa Của Từ Occupy - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'ɔkjupai/
Thông dụng
Ngoại động từ
Chiếm đóng, chiếm lĩnh
Giữ, chiếm giữ
to occupy an important pasition in the government giữ một địa vị quan trọng trong chính phủChiếm, choán
many worries occupy his mind nhiều nỗi lo lắng choán cả đầu óc hắnCư ngụ
to occupy a house ở một căn nhàBận rộn với
to occupy oneself with something bận rộn với việc gìChuyên ngành
Toán & tin
chiếm lĩnh
Xây dựng
sử dụng ở
Kỹ thuật chung
chiếm
chiếm cứ
độc quyền
giữ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
absorb , amuse , attend , be active with , be concerned with , busy , divert , employ , engage , engross , entertain , fill , hold attention , immerse , interest , involve , keep busy , monopolize , preoccupy , soak , take up , tie up , utilize , be established , be in command , be in residence , cover , dwell , ensconce , establish , hold , inhabit , keep , live in , maintain , own , people , permeate , pervade , populate , possess , remain , sit , stay , tenant , capture , conquer , garrison , invade , obtain , overrun , take possession , take over , preempt , fulfill , reside , seize , takeTừ trái nghĩa
verb
be inactive , be lazy , idle , not use , surrender , yield Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Occupy »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
Puss In Boots, Admin, Ciaomei, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Các Loại Từ Của Occupy
-
Bản Dịch Của Occupy – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Occupy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Occupying | Vietnamese Translation
-
Occupy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Occupied - Wiktionary Tiếng Việt
-
Occupy - Chia Động Từ - ITiengAnh.Org
-
Cách Dùng động Từ "occupy" Tiếng Anh - Vocabulary - IELTS TUTOR
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Occupied" | HiNative
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Occupy" | HiNative
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'occupy' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
OCCUPY THE TOP SIX Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Học Từ Occupy - Chủ đề Renting & Leasing | 600 Từ Vựng TOEIC
-
[PDF] Glossary Of Terms: Bảng Chú Giải Các Thuật Ngữ: - DC Office Of Zoning
-
Từ Vựng - TFlat