OCCUPY THE TOP SIX Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
OCCUPY THE TOP SIX Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch occupy
chiếmoccupygiữchiếm vị tríthe top six
top 6top sáutrong sáu hàng đầutốp 6
{-}
Phong cách/chủ đề:
Cần biết rằng, trong các đối thủ,tất cả ngoại trừ Sheffield United hiện đang chiếm giữ top 6.According to the survey, Apple, Google,Tesla, Microsoft, Amazon and Netflix all occupy the top six spots in the annual poll and previous reports show Apple is topping the list for the 11th straight year running.
Theo khảo sát, Apple, Google, Tesla, Microsoft,Amazon và Netflix tiếp tục chiếm sáu vị trí hàng đầu trong cuộc bình chọn hàng năm này và các báo cáo trước đó cho thấy Apple đang đứng đầu danh sách với 11 năm liên tiếp.The building also includes the Safi Landmark Hotel,a 4-star hotel that occupies the top six of the building's ten floors.
Tòa nhà cũng bao gồm khách sạn Safi Landmark,một khách sạn 4 sao chiếm sáu tầng trên của tòa nhà mười tầng này.Chinese companies occupy six of the top ten slots for patents, with Alibaba filing 90 patents.
Các công ty Trung Quốc chiếm 6 trên tổng số 10 vị trí nắm giữ nhiều bằng sáng chế nhất, với Alibaba dẫn đầu cùng 90 bằng.With Hilux occupying six of the top 30 spots.
Với Toyota Hilux chiếm sáu trong số 30 vị trí hàng đầu.The first six floors are occupied by shops and restaurants, while the top six floors house an art museum and observation deck.
Tầng đầu tiên là các cửa hàng và nhà hàng, 6 tầng trên cùng có một bảo tàng nghệ thuật và tầng quan sát. Kết quả: 6, Thời gian: 0.0572 ![]()
occupyingoccupying power

Tiếng anh-Tiếng việt
occupy the top six English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Occupy the top six trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
occupyđộng từchiếmgiữoccupydanh từoccupyoccupychiếm vị trítophàng đầutrên cùngcao nhấttopdanh từtopđỉnhsixchữ sốsáubốnbảysixdanh từsixsixtừ 6Truy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Các Loại Từ Của Occupy
-
Bản Dịch Của Occupy – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Occupy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Occupy - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Occupying | Vietnamese Translation
-
Occupy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Occupied - Wiktionary Tiếng Việt
-
Occupy - Chia Động Từ - ITiengAnh.Org
-
Cách Dùng động Từ "occupy" Tiếng Anh - Vocabulary - IELTS TUTOR
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Occupied" | HiNative
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Occupy" | HiNative
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'occupy' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Học Từ Occupy - Chủ đề Renting & Leasing | 600 Từ Vựng TOEIC
-
[PDF] Glossary Of Terms: Bảng Chú Giải Các Thuật Ngữ: - DC Office Of Zoning
-
Từ Vựng - TFlat