Học Từ Occupy - Chủ đề Renting & Leasing | 600 Từ Vựng TOEIC
Có thể bạn quan tâm
Bạn cần đăng nhập để xem các chủ đề bạn đã học xong
(Bạn chưa có tài khoản? Tạo tài khoản ở đây)
Bạn cần đăng nhập để xem chủ đề bạn đang học
(Bạn chưa có tài khoản? Tạo tài khoản ở đây)
Hôm nay bạn muốn học chủ đề nào? Hướng dẫn cách học từ vựng ở Tiếng Anh Mỗi Ngày-
Conferences
-
Electronics
-
Pharmacy
Những chủ đề dưới đây dành riêng cho các bạn đã có Tài khoản ở Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Accounting
-
Airlines
-
Applying & Interviewing
-
Banking
-
Board Meetings & Committees
-
Business Planning
-
Car Rentals
-
Computers
-
Contracts
-
Cooking As A Career
-
Correspondence
-
Dentists Office
-
Doctors Office
-
Eating Out
-
Events
-
Financial Statements
-
General Travel
-
Health Insurance
-
Hiring & Training
-
Hospitals
-
Hotels
-
Inventory
-
Investments
-
Invoices
-
Job Advertising & Recruiting
-
Marketing
-
Media
-
Movies
-
Museums
-
Music
-
Office Procedures
-
Office Technology
-
Ordering Lunch
-
Ordering Supplies
-
Product Development
-
Promotions Pensions & Awards
-
Property & Departments
-
Quality Control
-
Renting & Leasing
-
Salaries & Benefits
-
Selecting A Restaurant
-
Shipping
-
Shopping
-
Taxes
-
Theater
-
Trains
-
Warranties
Your note has been created successfully! Tất cả ghi chú của bạn có ở
Ghi chú của tôi
Để tạo ghi chú, bạn cần đăng nhập vào tài khoản của mình trước.
Kích ở đây để đăng nhập.
(Bạn chưa có tài khoản? Kích ở đây để tạo một tài khoản miễn phí.)
Phân loại:- Vocab
- Grammar
- Others
- Từ (dùng dạng nguyên mẫu):
- Nghĩa:
- Câu chứa từ này mà bạn đã gặp trong bài:
-
- /ˈɑːkjupaɪ/
Có 1 cách dùng từ Để xem cách dùng từ này, bạn cần có
Tài khoản Học tiếng Anh Mỗi Ngày hoặc Tài khoản Luyện thi TOEIC Có 2 gia đình từ Kích để xemĐể xem thông tin về gia đình từ, bạn cần có
Tài khoản Học tiếng Anh Mỗi Ngày hoặc Tài khoản Luyện thi TOEIC- Kích vào cách dùng từ / gia đình từ để xem ví dụ
-
- He occupies an office on the 12th floor. Anh ấy sử dụng một văn phòng ở tầng 12.
Đặt câu về từ này để luyện tập cách dùng từ trong câu!
Từ khóa » Các Loại Từ Của Occupy
-
Bản Dịch Của Occupy – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Occupy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Occupy - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Occupying | Vietnamese Translation
-
Occupy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Occupied - Wiktionary Tiếng Việt
-
Occupy - Chia Động Từ - ITiengAnh.Org
-
Cách Dùng động Từ "occupy" Tiếng Anh - Vocabulary - IELTS TUTOR
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Occupied" | HiNative
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Occupy" | HiNative
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'occupy' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
OCCUPY THE TOP SIX Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
[PDF] Glossary Of Terms: Bảng Chú Giải Các Thuật Ngữ: - DC Office Of Zoning
-
Từ Vựng - TFlat