Từ vựng tiếng Hàn chủ đề quần áo saigonvina.edu.vn › chi-tiet › 185-4474-tu-vung-tieng-han-chu-de-quan-ao
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2021 · 1. 옷 – áo quần · 2. 한복 – hanbok · 3. 양복 – đồ Âu, Âu phục · 4. 교복 – đồng phục (ở trường) · 5. 운동복 – trang phục thể thao · 6. 수영복 – đồ bơi ...
Xem chi tiết »
21, 드레스, một loại áo one-piece bó eo. 22, 투피스, một bộ bao gồm áo trên và váy dưới. 23, 양복, áo vest. 24, 한복, Trang phục truyền thống của Hàn quốc.
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, những người bình thường chỉ được phép mặc Hanbok làm bằng các loại vải bông đơn giản như lanh, cotton, muslin, ... Cách nói về từ vựng về quần... · Từ vựng tiếng hàn với chủ đề...
Xem chi tiết »
Học tiếng Hàn. Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Quần áo, Áo kiểu, Đầm, Quần soóc, Quần dài, Váy, Áo sơ mi, Áo thun, Ví đầm, Quần yếm, Quần jean, ...
Xem chi tiết »
1 · 치마: Váy. 머리에쓰는스카프: khăn trùm đầu. 브로치: trâm (gài đầu). 팔찌: Vòng đeo tay ; 2 · 가운: áo choàng tắm. 수영복: Quần áo bơi, áo tắm. 블라우스: Áo ...
Xem chi tiết »
những từ tiếng hàn quốc về chủ đề các loại quân áo sử dụng hàng ngày ... váy. 슬리퍼. dép đi trong nhà. 운동화. giầy đế mềm. 스노우부츠. giày đi tuyết.
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng hàn quốc chủ đề những từ ngữ nói đến chuyên ngành may mặc phần sáu, ... 투피스: Váy, quần rời với áo ... 버뮤다쇼트: Quần short kiểu bermuda.
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2022 · TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ THỜI TRANG Chào tuần mới, các bạn lại cùng AD học từ ... Từ vựng về các loại trang phục 한복: Trang... ... 속옷: Áo trong
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn về quần áo là một trong những chủ đề phổ biến trong ... 1. Từ vựng về các loại quần áo ... 22, 투피스, một bộ bao gồm áo trên và váy dưới.
Xem chi tiết »
Từ vựng về trang phục là những từ vựng tiếng Hàn rất cơ bản và được sử dụng ... một loại áo one-piece bó eo 투피스: một bộ bao gồm áo trên và váy dưới 양복: ...
Xem chi tiết »
옷 – clothes (ot): quần áo · 의복 – clothes (uibok) (used in official cases): quần áo (được sử dụng trong các trường hợp trang trọng) · 옷차림 – clothing style ( ...
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2019 · 1. 겉옷: áo ngoài · 2. 속옷: áo trong · 3. 잠바: áo khoác ngoài · 4. 자켓: áo jacket · 5. 셔츠: áo sơ mi · 6. 티셔츠: áo thun Các loại quần áo · 7.
Xem chi tiết »
học tiếng Hàn bằng một số phương pháp tự học hiệu quả. ... 치마 Váy. 코트 Áo gió. 재킷 Áo khoác. 모자 Mũ. 안경 Kính. 반지 Nhẫn. 귀걸이 Hoa tai. Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Váy Trong Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại váy trong tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu