Các Mẫu Câu Thông Dụng Trong Tiếng Hàn Không Thể Bỏ Qua ...
Có thể bạn quan tâm
Skip to content
Đang trực tuyến:Đã truy cập:
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Lời ngỏ
- Chức năng nhiệm vụ
- Cơ cấu tổ chức
- Đối tác chiến lược
- Khóa học
- Tiếng Anh
- Khung Châu Âu (CEFR)
- Luyện thi IELTS
- Ngữ pháp Tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh cho K61
- Luyện thi TOEIC
- Tiếng Anh 3
- Tiếng Nhật
- Tiếng Nhật Sơ Cấp 1
- Tiếng Nhật Sơ Cấp 2
- Tiếng Nhật Sơ Cấp 3
- Tiếng Nhật Sơ cấp 4
- Tiếng Nhật Sơ Cấp 5
- Luyện thi N4
- Tiếng Hàn
- Tiếng Hàn Sơ cấp 1
- Tiếng Hàn Sơ cấp 2
- Tiếng Hàn Sơ cấp 3
- Tiếng Trung
- Hán Ngữ 1
- Hán Ngữ 2
- Hán Ngữ 3
- Tiếng Anh
- Du học
- Học bổng Du học
- Chương trình du học
- Hỏi đáp du học
- Tuyển sinh
- DU HỌC PHILIPPINES
- Trường Anh ngữ HELP
- Thông báo tuyển sinh Philippines
- Thông tin Du học Philippines
- DU HỌC ĐÀI LOAN
- Thông tin du học ĐÀI LOAN
- Tuyển sinh Du học ĐÀI LOAN
- Du học SINGAPORE
- Tài liệu
- Tài liệu tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Trung
- Tài liệu tiếng Nhật
- Tài liệu tiếng Hàn
- Tin tức & Sự kiện
- Thông báo
- Liên hệ
Phần cuối này CIED sẽ giới thiệu tiếp tới quý vị và các bạn các mẫu câu thông dụng được sử dụng trong giao tiếp tiếng Hàn:
Dùng Tiếng Hàn trong việc giải quyết các vấn đề 1. I'm Sorry! (if you don't hear something)Mwŏ-ra-go-yo? 뭐라고요? (Tôi rất lấy làm tiếc) 2. Sorry (for a mistake)Choe-song-ham-ni-da. 죄송합니다. (Xin lỗi) 3. No Problem!A-ni-e-yo. 아니에요. (Không vấn đề gì) 4. Can You Say It Again?/ Ta-shi han-bŏn mal-ssŭ-mae-ju-shi-ge-ssŏ-yo?/ 다시 한번 말씀해주시겠어요? (Bạn có thể nói lại lần nữa không?) 5. Can You Speak Slowly?/ Ch'ŏn-ch'ŏ-ni mal-ssŭ-mae ju-shi-ge-ssŏ-yo?/ 천천히 말씀해 주시겠어요? (Bạn có thể nói chậm lại không?) 6. Write It Down Please!Chŏ-gŏ ju-se-yo! 적어 주세요! (Làm ơn ghi lại đi!) 7. I Don't Understand!Mo-na-ra-dŭt-kke-ssŏ-yo. 못 알아 듣겠어요. (Tôi không hiểu) 8. I Don't Know!Mo-rŭ-ge-ssŏ-yo. 모르겠어요. (Tôi không biết) 9. I Have No Idea.Chŏ-nyŏ mo-rŭ-ge-ssŏ-yo. 전혀 모르겠어요. (Tôi không có ý kiến gì) 10. What's That Called In Korean?/ Kŭ-gŏt han-gung-mal-lo mwŏ-ra-go hae-yo?/ 그것 한국말로 뭐라고 해요? (Đó là những gì gọi trong Tiếng Hàn?) 11. What Does "gato" Mean In English?/ Da-nŭn yŏng-ŏ-ro mu-sŭn ttŭ-shi-e-yo?/ ”단”은 영어로 무슨 뜻이에요? (Từ “Gato” trong Tiếng Anh có nghĩa là gì?) 12. How Do You Say "Please" In Korean?“Please”rŭl han-gung-mal-lo ŏ-ttŏ-k'e ma-rae-yo? “Please”를 한국말로 어떻게 말해요? (Làm cách nào để nói “Vui lòng” trong Tiếng Hàn?) 13. What Is This? I-ge mwŏ-ye-yo? 이게 뭐예요? (Đây là cái gì?) 14. My Korean is bad/ Chŏ-nŭn han-gung-mal chal-mo-t'ae-yo/ 저는 한국말 잘못 해요. (Tiếng Hàn của tôi chưa tốt) 15. I need to practice my Korean/ Han-gung-mal yŏn-sŭ-p'ae-ya dwoe-yo/ 한국말 연습해야 돼요. (Tôi cần thực hành thêm về tiếng Nhật của tôi) 16. Don't worry!/ Kŏk-tchŏng ma-se-yo!/ 걱정 마세요! (Đừng lo lắng!) Một số từ Tiếng Hàn khác 1. Good/ Bad/ So-So.Cho-a-yo./An-jo-a-yo./Kŭ-jŏ kŭ-rae-yo. 좋아요./안 좋아요./ 그저 그래요. (Tốt/ Xấu) 2. Big/ Small K'ŭn/Cha-gŭn *4 큰/작은 (To/ nhỏ) 3. Today/ Now O-nŭl/Chi-gŭm 오늘/지금 (Hôm nay/ Bây giờ) 4. Tomorrow/ Yesterday Nae-il/Ŏ-je 내일/어제Yes/ NoNe/A-ni-yo. 네/아니요. (Ngày mai/ hôm qua) 5. Here you go! (when giving something) Yŏ-gi-yo! 여기요! (Ở đây đi bạn) 6. Do you like it? Kwaen-ch'a-na-yo? 괜찮아요? (Bạn có thích nó không?) 7. I really like it! Nŏ-mu cho-a-yo! 너무 좋아요! (Tôi thực sự thích nó) 8. I'm hungry/ thirsty/ Pae-go-p'a-yo./Mong-mal-la-yo. 배고파요. / 목말라요. (Tôi đang đói/ khát) 9. In The Morning/ Evening/ At Night A-ch'i-me/Chŏ-nyŏ-ge/Pa-me/ 아침에/저녁에/밤에 (Vào buổi sáng/ tối/ đêm) 10. This/ That. Here/There I-gŏt/Kŭ-gŏt. Yŏ-gi/Kŏ-gi. *5 이것/그것. 여기/거기 (Đây/ Đó) 11. Me/ You. Him/ Her. Chŏ/... Kŭ-bun/Kŭ-bun 저/title 그분/ 그분 (Tôi/ bạn/anh ấy/ cô ấy) 12. Really!/ Chŏng-mal-lyo?/ 정말요?Look!Po-se-yo! 보세요! (Thật ư?) 13. Hurry up!/ Sŏ-du-rŭ-se-yo!/ 서두르세요! (Nhìn) 14. What? Where?/ Mwŏ-yo? Ŏ-di-yo?/ 뭐요? 어디요? (Cái gì? Ở đâu?) 15. What time is it? Myŏ-sshi-ye-yo? 몇시예요? (Mấy giờ rồi?) 17. Give me this!/ I-gŏt ju-se-yo!/ 이것 주세요! . (Hãy đưa cho tôi) 18. I love you! Sa-rang-hae-yo! 사랑해요!I feel sick.A-p'a-yo. 아파요. (Tôi yêu bạn) 19. I need a doctor/ Ŭi-sa-ga p'i-ryo-hae-yo/ 의사가 필요해요. (Tôi cần một bác sỹ) 20. One, Two, Three/ Il, i, sam / ha-na, tul, set *6 일, 이, 삼 / or / 하나, 둘, 셋 (Một, Hai, Ba) 21. Four, Five, Six/ Sa, o, ryuk / net, ta-sŏt, yŏ-sŏt 사, 오, 륙/ or/ 넷, 다섯, 여섯 (Bốn, năm, sáu) 22. Seven, Eight, Nine, Ten/ Ch'il, p'al, ku, ship / il-gop, yŏ-dŏl, a-hop, yŏl/ 칠, 팔, 구, 십/ or/ 일곱, 여덜, 아홉, 열 (Bảy, tám, chín) 4 *: Tính từ được đặt trước danh từ. 5 *: đằng kia / Over có. 저것 / 저기 6 *: Đếm Trung-Hàn Quốc (phút, giây): Một, hai, ba: 일, 이, 삼 / Bốn, Năm, Sáu: 사, 오, 륙 / Seven, Tám, Chín, Mười: 칠, 팔, 구, 십 đếm thuần Hàn Quốc (giờ, các đối tượng kể, con người, vv): Một, hai, ba: 하나, 둘, 셋 / Bốn, Năm, Sáu: 넷, 다섯, 여섯 / Seven, Tám, Chín, Mười: 일곱, 여덜, 아홉, 열 5/5 (2 bầu chọn) Share TweetTin tức & Sự kiện
Học viện Nông nghiệp Việt Nam đẩy mạnh hợp tác quốc tế về đào tạo và NCKH
13/11/2024Giám đốc Học viện Nông nghiệp Việt Nam đề xuất 4 giải pháp về đào tạo nguồn nhân lực phòng chống thiên tai
05/11/2024Tập huấn về sở hữu trí tuệ dành cho cán bộ, viên chức Học viện Nông nghiệp Việt Nam
24/10/2024Lễ kỷ niệm 94 năm Ngày thành lập Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam (20/10/1930 - 20/10/2024) và Hội thảo khoa học nữ cán bộ viên chức năm 2024
22/10/2024Chào tân sinh viên K69 Khoa Công nghệ thực phẩm
17/10/2024Hỗ trợ trực tuyến
Ngoại ngữ Trung-Nhật-Hàn quynhtrangmoon1998@gmail.com | 0981890542 |
Ngoại ngữ Tiếng Anh Lc0350@gmail.com | 0904967677 |
Du học-Đào tạo Quốc tế vananhnn1@gmail.com | 0367029910 |
Thực tập sinh Nhật Bản nguyenthanhbinh@vnua.edu.vn | 0904092627 |
Cùng chuyên mục
Các Mẫu Câu Thông Dụng Trong Tiếng Hàn Không Thể Bỏ Qua (Phần 1)Các Mẫu Câu Thông Dụng Trong Tiếng Hàn Không Thể Bỏ Qua (Phần 2)Bảng chữ cái Hàn QuốcCác động từ thông dụng trong Tiếng HànCấu trúc tiếng Hàn - Bài 1 Giới thiệu bản thânNguyên âm và phụ âm cho người mới bắt đầu học tiếng HànTừ khóa » Không Biết Bằng Tiếng Hàn
-
Mẫu Câu Tôi Không Biết Bằng Tiếng Hàn
-
Cách Nói “Tôi Không Biết” Trong Tiếng Hàn
-
3 Cách Nói Tôi Hiểu Rồi, Tôi Biết Rồi Tiếng Hàn Quốc Hiện Nay
-
Tôi Không Biết Tiếng Hàn Là Gì? - Trekhoedep
-
Không Biết Tiếng Hàn Là Gì?
-
Tôi Không Biết Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Không Biết Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Biết điều - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
59 Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Có Phiên âm được Sử Dụng Nhiều Nhất
-
TÔI BIẾT RỒI Tiếng Hàn Là Gì? Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dụng 2022
-
Một Số Câu Giao Tiếp Cơ Bản Bằng Tiếng Hàn Ai Cũng Nên Biết
-
100+ Những Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Hàng Ngày Thông Dụng Nhất
-
Từ điển Hàn-Việt