Các Màu Sắc Trong Tiếng Anh - English4u
Có thể bạn quan tâm
1. Từ vựng về các màu sắc trong tiếng Anh
1.1. Từ vựng màu trắng trong tiếng Anh
- White: trắng
- Silvery: trắng bạc
- Lily – white: trắng tinh
- Pale: trắng bệch
- Snow – white: trắng xóa
- Milk – white: trắng sữa
- Off – white: trắng xám
1.2. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến màu đen
- Black: đen
- Blackish: đen lợt
- Blue – black: đen xanh
- Sooty: đen huyền
- Inky: đen xì
- Smoky: đen khói
1.3. Từ vựng tiếng Anh về màu vàng
- Yellow: vàng
- Yellowish: vàng nhạt
- Golden: vàng óng
- Orange: vàng cam
- Waxen: vàng cam
- Pale yellow: vàng nhạt
- Apricot yellow: vàng hạnh
1.4. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến màu xanh
- Blue: xanh lam
- Dark blue: lam đậm
- Pale blue: lam nhạt
- Sky – blue: xanh da trời
- Peacock blue: lam khổng tước
- Green: xanh
- Greenish: xanh nhạt
- Grass – green: xanh lá cây
- Leek – green: xanh hành lá
- Dark – green: xanh đậm
- Apple green: xanh táo
- Olivaceous: xanh ô liu
Miêu tả màu sắc của đồ vật bằng tiếng Anh
1.5. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến màu đỏ
- Red: đỏ
- Deep red: đỏ sẫm
- Pink red: hồng
- Murrey: hồng tím
- Reddish: đỏ nhạt
- Scarlet: phấn hồng
- Vermeil: hồng đỏ
- Rosy: đỏ hoa hồng
- Violet: Màu tím
1.6. Từ vựng tiếng Anh về màu nâu
- Brown: nâu
- Nut – brown: nâu đậm
- Bronzy: màu đồng xanh
- Coffee – coloured: màu cà phê
Học phát âm và đọc màu sắc trong tiếng Anh qua video sau:
2. Các thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến màu sắc
Yellow
- Have a yellow streak: có tính nhát gan, không dám làm gì đó
- Show your true colour: thể hiện bản chất thật của mình
- Yellow-bellied: a coward: kẻ nhát gan
- Roll out the carpet: đón tiếp khách 1 cách cực kỳ nồng hậu
- Rose-colored glasses: nhìn 1 cách hi vọng hơn (see something with rose-colored glasses)
- Sail under false colour: giả vờ làm việc gì đó
Black
- The black sheep (of the family): người được xem như là sự ô nhục hoặc xấu hổ (đối với gia đình)
- Be in the black: có tài khoản
- Black anh blue: bị bầm tím
- A black day (for someone/sth): ngày đen tối
- Black ice: băng đen
- A black list: sổ đen
- A black look: cái nhìn giận dữ
- A black mark: một vết đen, vết nhơ
- Black market: thị trường chợ đen (thương mại bất hợp pháp)
- Black economy: kiểu kinh doanh chui (một phần của nền kinh tế không được kiểm soát bởi các cơ quan chức năng)
- Black spot: điểm đen (nguy hiểm)
- Jet-black: đen nhánh
Thành ngữ liên quan đến màu sắc trong tiếng Anh được sử dụng rất nhiều
Blue
- Blue blood: dòng giống hoàng tộc
- A blue-collar worker/job: lao động chân tay
- A/the blue-eyed boy: đứa con cưng
- A boil from the blue: tin sét đánh
- Disapear/vanish/go off into the blue: biến mất tiêu
- Once in a blue moon: rất hiếm. hiếm hoi
- Out of the blue: bất ngờ, bất thình lình
- Scream/cry blue muder: cực lực phản đối
- Till one is blue in the face: nói hết lời
- Have the blues: cảm thấy buồn.
- Feeling blue: cảm giác không vui
- Be true blue: đồ “chuẩn”
- Boys in blue: cảnh sát
- Feeling blue: cảm thấy không khỏe, không bình thường vì cái gì
- Go blue: bị cảm lạnh
- Hot as blue blazes: rất nóng
- True blue: là người đáng tin cậy
Green
- Be green: còn non nớt
- Green belt: vòng đai xanh
- Give someone get the green light: bật đèn xanh
- Green with envy: tái đi vì ghen
- Have (got) green fingers: có tay làm vườn
- Get/give the green light: cho phép điều gì bắt đầu hoặc tiếp tục
- Green fingers: một người làm vườn giỏi
- Green politics: môi trường chính trị
- Green fingers: người giỏi làm vườn (VD: He really has green fingers)
- Have green light: được phép làm gì đó (VD: You are given the green light to join us)
- Green thumb: (USA): chỉ người giỏi làm vườn
- Green with envy: ghen tị
- Green thumb: khả năng trồng cây giỏi
- Greenhorn: thiểu kinh nghiệm (be a greenhorn)
- Put more green into something: đầu từ nhiều tiền/thời gian hơn vào việc gì đó
Golden
- Golden opportunity: cơ hội vàng
- A golden handshake: Điều khoản “cái bắt tay vàng”
- A golden boy: Chàng trai vàng (thường dùng trong lĩnh vực thể thao)
Silver
- Silver screen: màn bạc, nền công nghiệp điện ảnh
Red
- Be/go/turn as red as a beetroot: đỏ như gấc vì ngượng
- Be in the red: nợ ngân hàng
- (catch soomeone/be caught) red-handed: bắt quả tang
- The red carpet: đón chào nồng hậu
- A red herring: đánh trống lãng
- A red letter day: ngày đáng nhớ
- See red: nổi giận bừng bừng
- Paint the town red: ăn mừng
- Like a red rag to a bull: có khả năng làm ai đó nổi giận
- Red tape: nạn quan liêu
- Red letter day: 1 ngày nào đó mà bạn gặp may
- Red light district: 1 khu của thành phố có nhiều tệ nạn (mại dâm…)
- Like red rag to a bull: điều gì đó dễ làm người ta nỏi giận
- Red tape: giẩy tờ thủ tục hành chính
Grey
- Go/turn grey: bạc đầu
- Grey matter: chất xám
- A grey area: cái gì đó mà không xác định
- As white as a sheet/ghost: trắng bệch, nhợt nhạt (cứ như sợ hãi điều gì)
White
- As white as a street/ghost: trắng bệch
- A white-collar worker/job: nhận viên văn phòng
- A white lie: lời nói dối vô hại
- In black and white: rất rõ ràng
- White Christmas: khi tuyết rơi vào Giáng sinh
- Whitewash: che đậy sự thật
- White as sheet: mặt trắng bệch (vì cái gì đó ngạc nhiên, sửng sốt
- White feather: (show white feather) : người yếu tim
Brown
- Be browned as a berry: khi một người nào đó có làn da bị cháy nắng
- Be browned-off: chán ngấy việc gì
Pink
- In the pink: có sức khỏe tốt
- Pink slip: giấy thôi việc
Bài hát về màu sắc trong tiếng Anh
3. Một số câu giao tiếp cơ bản liên quan đến màu sắc tiếng Anh
- What colour shoes did you buy?
My shoes are dark red with a white border
(Đôi giày mà cậu mua có màu gì vậy? Giày của tôi màu đỏ đậm với viền trắng)
- What colour were the shoes you bought?
Red and white. What do you think?
(Đôi giày mà cậu mua màu gì? Màu đỏ và trắng. Cậu nghĩ sao?)
- I have a beautiful dress. I think it fit you
(Tôi có một cái đầm đẹp lắm. Tôi nghĩ nó hợp với cậu)
- What colour is it?
It’s black
(Nó màu gì vậy?. Nó màu đen)
- What colour is your house?
My house is light pink. I love pink
(Nhà của cậu có màu gì? Nhà tôi có màu hồng sáng. Tôi yêu màu hồng)
- What is your favorite color?
(Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
- Do you have a color that you hate? If so, what is it?
(Bạn có ghét màu nào không? Nếu có thì đó là màu gì?)
- Do you think colors affect your moods?
(Bạn có nghĩ màu sắc ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn không?)
- What do you associste certain colors with?
(Bạn kết hợp màu sắc nào với nhau?)
- What a black Day! My wallet is empty.
(Một ngày đen đủi! Ví tôi hết sạch tiền)
- I’m red hot = I’m very angry
(Tôi rất tức)
- How are you?
I’m in the pink = Im fine
(Bạn khỏe không? Tôi đang rất khỏe mạnh.)
- After a long trip, she looks so green.
(Sau một chuyến đi dài, cô ấy trông khá mệt mỏi.)
- She looks at my prize with green eyes.
(Cô ta nhìn phần thưởng của tôi bằng ánh mắt ghen tị.)
- They assign him many difficult tasks although he’s only a green hand.
(Họ giao cho anh ta nhiều nhiệm vụ khó dù anh ấy chỉ là lính mới.)
- I’m feeling blue = Im sad.
(Tôi đang buồn.)
Hãy luyện tập và bồi dưỡng thêm cho mình nhiều màu sắc khác để tiếng Anh của bạn có thể tốt hơn nhé! Nếu các bạn chưa biết cách đọc về từng màu sắc thì có thể sử dụng phần mềm phát âm tiếng Anh hiện đại của English4u để luyện tập hàng ngày. Chúc các bạn học tập tốt!
Từ khóa » Blue Là Màu Gì
-
Blue Là Màu Gì? Ý Nghĩa Và Các Thành Ngữ Liên Quan - Wiki Tiếng Anh
-
Bảng Màu Blue Là Màu Gì & Ý Nghĩa Của Chúng, Ý ...
-
BLUE Là Màu Gì: Định Nghĩa & Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Màu Sắc Trong Tiếng Anh: Bảng Màu Và Các Loại - StudyTiengAnh
-
Blue Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Bảng Màu Tiếng Anh Và Tên Gọi 22 Từ Vựng Về Màu Sắc
-
Blue Là Màu Xanh Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Bảng Màu Blue Là Màu Gì - Bảng Từ Vựng Màu Sắc Tiếng Anh Đầy ...
-
Bột Màu Xanh Ultramarine - Sunmaxx VINA
-
DARK BLUE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Tổng Hợp Bảng Từ Vựng Tiếng Anh Về Màu Sắc
-
Tổng Hợp 0/88 Blue Là Màu Gì Giá Rẻ, Bán Chạy Tháng 8/2022
-
Full Bảng Từ Vựng Màu Sắc Tiếng Anh đầy đủ Nhất & ý Nghĩa
-
Xanh Navy Blue Là Màu Gì ? Ý Nghĩa Và Các Thành Ngữ Liên Quan