DARK BLUE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

DARK BLUE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [dɑːk bluː]dark blue [dɑːk bluː] màu xanh đậmdark bluedark greendeep bluebold bluerich bluethe intensely bluedeep greendark bluemàu xanh đenblue-blackdark bluebluish-blackgreenish blackxanh thẫmdark bluedeep bluedark greendeep greenxanh đenblue blackdark bluegreen blackgreenish-blackxanh sẫmdark bluedark greena deep bluemàu xanh tốidark bluea dark greenish colorxanh lam đậmdark bluexanh dương đậmdark bluemàu xanh dương sẫmdeep bluemàu xanh lam sẫm

Ví dụ về việc sử dụng Dark blue trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dark Blue is in.Dark blue thì đây.Color: dark blue.Màu sắc: Deep Blue.Dark blue Red Wine red.Xanh đậm Màu đỏ Rượu vang đỏ.Colour: Black, Dark Blue.Màu sắc: Đen, Xanh lam đậm.Dark blue pants, white shirt. Black shoes.Quần xanh sẫm, áo trắng, giày đen.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từblue eyes blue origin blue sea the blue light the blue sky blue ridge blue skies blue planet blue jeans the blue mountains HơnThey wear dark blue socks.Họ mang giày màu xanh dương tối.Lord Byron went for plain old dark blue.Lord Byron cho rằng đó là màu xanh dương sẫm cũ kỹ.Dark blue also symbolizes alertness and lucid.Màu xanh sẫm cũng tượng trưng cho sự tỉnh táo, sáng suốt.Color options Red, white, dark blue.Màu tùy chọn Màu đỏ, trắng, tối màu xanh.Dark blue is the color of mourning in Korea.Màu xanh dương đậm là màu của tang lễ tại Hàn Quốc.Yeah, I want an alarm out on a dark blue Sedan.Yeah, tôi muốn cảnh báo một chiếc xe con màu xanh thẫm.Dark blue, I should think,” Sebastian answered politely.Xanh sẫm, con đoán thế,” Sebastian trả lời giọng lễ độ.Embodied from the water, the boats carry a dark blue.Hắt lên từ mặt nước, những chiếc thuyền mang một màu xanh sẫm.The Blue Hounds have a dark blue nose when awake.Chó Săn Xanh có cái mũi màu xanh đen khi tỉnh.In the case of Nokia 230, there are two additional versions of the housing colour-called Light Gray and Dark Blue.Về phần Nokia 230 có thêm hai màu sắc mới:Light Gray và Dark Blue.The first thing to leap out to me was a dark blue birthmark covering half her face.Điều đầu tiên đập vào mắt tôi là vết bớt màu xanh đen che phủ nửa khuôn mặt của cô gái ấy.But time waits for no man-and the pitch-black sky was becoming a gloomy dark blue.Nhưng thời gian không chờ đợi ai- và bầu trời đen đặc đangbắt đầu hửng lên một màu xanh tối ảm đạm.Swedish chemist Georg Brandt analyzes a dark blue pigment found in copper ore.Năm 1735 Nhà hóa học Thụy Điển Georg Brandtphân tích một sắc tố màu xanh đen được tìm thấy trong quặng đồng.A ribosome translating a protein that is secreted into the endoplasmic reticulum.tRNAs are colored dark blue.Một ribosome dịch ra một protein được tiết vào mạng lướinội chất. tARN có màu xanh thẫm.You may also write this mantra out in gold ink on dark blue paper and wear it as an amulet.Quý vị cũng có thể viếtthần chú này bằng mực vàng trên giấy xanh dương đậm và mang nó như một bùa hộ mạng.Dark Blue Kiss on GMM 25 website(in Thai)Dark Blue Kiss on LINE TV Dark Blue Kiss on IMDb GMMTV.Dark Blue Kiss trên trang GMM 25( in Thai) Dark Blue Kiss trên LINE TV GMMTV.Create a final new swatch, renaming it as Dark Blue, and setting the values to C=77 M=60 Y=15 K=53.Tạo một mẫu màu mới cuối cùng, đổi tên nó thành Dark Blue và đặt giá trị thành C= 77 M= 60 Y= 15 K= 53.The facelifted Land Cruiser 200 also gets two new exterior colors,Copper Brown Mica and Dark Blue Mica.Ngoài ra, Land Cruiser 200 còn được bổ sung thêm 2 màu ngoại thấtmới là Copper Brown Mica và Dark Blue Mica.The non-ablated part of the atmosphere is the dark blue area visible on the left and on the right of the drawing.Vùng không bị phá hủy của khí quyển là phần xanh thẫm ở rìa bên trái và bên phải của hình vẽ.He is known for his main roles as Apo in GMMTV's Water Boyy: The Series(2017)and Kao in Dark Blue Kiss(2019).Anh được biết đến với vai chính Apo trong Water Boyy: The Series( 2017)và Kao trong Dark Blue Kiss( 2019).Especially, if the dark blue flag is pulled down, you will have the opportunity to observe the whereabouts of the contemporary king.Đặc biệt là nếu lá cờ có màu xanh đen được kéo xuống, bạn sẽ có cơ hội quan sát nơi ở của vị vua đương đại.Basically the same as the Advent Children logo,but has added a dark blue box with the word"COMPLETE" below the original title.Cơ bản giống với logo của Advent Children tuy nhiênđược thêm dòng chữ màu xanh đen" COMPLETE" bên dưới tựa đề gốc.PP Sheet Dark Blue Masterbatch is used on the sheet, looks very high grade, Dark Blue Sheet Masterbatch Granules is very widely used.PP Sheet Dark Blue Masterbatch được sử dụng trên tấm, trông rất cao cấp, Dark Blue Sheet Masterbatch Granules được sử dụng rất rộng rãi.So when he came to the seaside, the water was purple and dark blue and grey and thick, and not green and yellow as before.Khi tới bờ biển ông thấy biển lặng, nước màu tím, xanh thẫm, và xám; nước đục chứ không xanh và vàng như lần trước.Gwen Stefani and husband, Gavin Rossdale, recently purchased a dark blue Rolls-Royce Wraith, one of the nicest Rolls available.Gwen Stefani cùng chồng Gavin Rossdale sở hữu một trong những mẫu xe đẹp nhất của Rolls- Royce- chiếc Wraith màu xanh đen.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 399, Thời gian: 0.0541

Dark blue trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - azul oscuro
  • Người pháp - bleu foncé
  • Người đan mạch - mørkeblå
  • Na uy - mørk blå
  • Hà lan - donkerblauw
  • Hàn quốc - 진한 파란색
  • Tiếng nhật - ダークブルー
  • Tiếng slovenian - temno moder
  • Ukraina - темно синій
  • Tiếng do thái - כחול כהה
  • Người hy lạp - σκούρο μπλε
  • Người hungary - sötétkék
  • Người serbian - тамно плава
  • Tiếng slovak - tmavomodrý
  • Người ăn chay trường - тъмно син
  • Tiếng rumani - albastru inchis
  • Người trung quốc - 湛蓝
  • Thái - น้ำเงินเข้ม
  • Thổ nhĩ kỳ - koyu mavi
  • Tiếng hindi - डार्क ब्लू
  • Đánh bóng - ciemnoniebieski
  • Bồ đào nha - azul escuro
  • Người ý - blu scuro
  • Tiếng phần lan - tummansininen
  • Tiếng croatia - tamno plava
  • Séc - tmavě modrý
  • Tiếng nga - темно-синий
  • Thụy điển - mörkblå
  • Tiếng ả rập - زرقاء داكنة
  • Urdu - گہرا نیلا
  • Malayalam - ഇരുണ്ട നീല
  • Tiếng tagalog - madilim na asul
  • Tiếng bengali - গাঢ় নীল
  • Tiếng mã lai - biru gelap
  • Tiếng indonesia - biru gelap

Từng chữ dịch

darktính từtốiđenđậmdarkdanh từdarkdarkbóng tốibluetính từxanhbluedanh từbluelambluemàu xanh dươngmàu xanh lam dark blackdark brown

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt dark blue English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Blue Là Màu Gì