Từ vựng tiếng Anh về NGHỀ NGHIỆP doctor. /ˈdɒktər/ bác sĩ dentist. /ˈdentɪst/ nha sĩ cashier. /kæʃˈɪər/ thu ngân. builder. /ˈbɪldər/ thợ xây dựng. reporter. /rɪˈpɔːtər/ phóng viên. tailor. /ˈteɪlər/ thợ may. teacher. /ˈtiːtʃər/ giáo viên. cook. /kʊk/ đầu bếp.
Xem chi tiết »
Khi làm quen những người bạn mới, chúng ta thường giới thiệu tên, tuổi và nghề nghiệp của mình, thậm chí ...
Xem chi tiết »
Architect: Kiến trúc sư · Assembler: Công nhân lắp ráp · Bricklayer: Thợ nề/ thợ hồ · Carpenter Thợ mộc · Construction worker: Công nhân xây dựng · Interior designer ...
Xem chi tiết »
100 Nghề Nghiệp phổ biến trong tiếng Anh · Accountant: kế toán · Actuary: chuyên viên thống kê · Advertising executive: trưởng phòng quảng cáo · Bank clerk: nhân ...
Xem chi tiết »
Trong bài viết này, hãy cùng khám phá trọn bộ 185+ từ vựng tiếng Anh nghề nghiệp từ những nghề phổ ...
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2022 · Lĩnh vực Lao động tay chân · Cleaner (ˈkliːnə): Lao công · Bricklayer (ˈbrɪkˌleɪə): Thợ xây · Carpenter (ˈkɑːpɪntə): Thợ mộc · Electrician ( ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) actor: nam diễn viên. · actress: nữ diễn viên. · artist: họa sĩ. · author: nhà văn. · comedian: diễn viên hài. · composer: nhà soạn nhạc. · photographer: thợ chụp ảnh ...
Xem chi tiết »
90 từ vựng về nghề nghiệp trong Tiếng Anh. Hôm nay, Paris English sẽ giới thiệu các bạn Tiếng Anh chủ đề ...
Xem chi tiết »
17. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp: Các nghề nhỏ phổ biến. arms dealer: lái súng/ ...
Xem chi tiết »
1. Occupation /ˌɒkjəˈpeɪʃən/: Nghề nghiệp · 2. Doctor /ˈdɒktər/: Bác sĩ · 3. Cashier /kæʃˈɪər/: Thu ngân · 4. Dentist /ˈdentɪst/: Nha sĩ · 5. Builder /ˈbɪldər/: Thợ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Trong tiếng Anh giao tiếp thông dụng thường ngày, những chủ đề giao tiếp về công việc, việc ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (10) TỔNG HỢP NHỮNG NGHỀ NGHIỆP PHỔ BIẾN TRONG TIẾNG ANH · Accountant: kế toán · Actuary: chuyên viên thống kê · Advertising executive: trưởng phòng quảng cáo · Bank ...
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2020 · Advertising executive: trưởng phòng quảng cáo · Actuary: chuyên viên thống kê · Accountant: kế toán · Astronaut: phi hành gia · Artist: nghệ sĩ ...
Xem chi tiết »
Nếu tôi hỏi bạn có thể kể tên các nghề nghiệp trong cuộc sống thì chắc bạn sẽ trả lời một cách đơn ...
Xem chi tiết »
banking, ngành ngân hàng. broadcasting, nghề phát thanh truyền hình. the building trade, ngành xây dựng. the chemical industry, ngành hóa chất.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Ngành Nghề Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các ngành nghề bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu