除夕(农历大年30)/Chúxī ... 国庆节(10月1日)/Guóqìng jié (10 yuè 1 rì)/ ... 圣诞节(12月25日)(24日是平安夜)/Shèngdàn jié (12 yuè 25 rì)(24 rì shì píng'ān yè) / ... 元旦(1月1日)/Yuándàn (1 yuè 1 rì)/ ... 春节/Chūnjié ... 植树节(3月12日)/Zhíshù jié (3 yuè 12 rì)/ ... 元宵节(农历正月十五)/Yuánxiāo jié (nónglì zhēngyuè shíwǔ)/
Xem chi tiết »
Danh sách các ngày lễ của người Trung Quốc bằng tiếng Trung ; 国际儿童节, guó jì ér tóng jié, Quốc tế thiếu nhi ; 七夕节, qī xī jié, Lễ thất tịch ; 中秋节, zhōng ... Danh sách các ngày lễ của... · Sơ lược về ngày lễ truyền... · Tết Nguyên Đán
Xem chi tiết »
4 thg 8, 2018 · Các ngày lễ tết ở Việt Nam trong tiếng Trung · 清明节 /qīngmíng jié/ Tết thanh minh · 除夕 /chúxì/ Đêm giao thừa · 愚人节 /yúrén jié/ Cá tháng tư ...
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2017 · Vậy những các ngày lễ Việt Nam bằng tiếng Trung như thế nào, cách đọc và viết ra sao, các bạn cùng THANHMAIHSK tìm hiểu chủ đề từ vựng này nhé!
Xem chi tiết »
Các ngày lễ lớn của Trung Quốc ; 21, 情人节, Qíng rén jié, Ngày lễ tình nhân ; 22, 白情人节, Bái qíngrén jié, Ngày valentine trắng ; 23, 黑情人节, Hēi qíngrén jié ...
Xem chi tiết »
Vậy đất nước Trung Hoa có những ngày lễ đặc biệt này, hãy cùng Gioitiengtrung.vn tìm hiểu xem nhé! Tên tiếng Trung. Phiên âm.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · 1. 过年Guònián: ăn Tết · 2. 祖宗牌位Zǔzōng páiwèi: bài vị tổ tiên · 3. 供桌Gòngzhuō: bàn thờ · 4. 粽子Zòngzi: bánh chưng · 5. 年糕Niángāo: bánh Tết ...
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC NGÀY LỄ TIẾT. 1月1日: 元旦 Yuándàn: Tết Dương Lịch (ngày 1/1) 1月1日 (农历 ): 春节 Chūnjié: Tết Nguyên Đán ...
Xem chi tiết »
5 thg 9, 2019 · Một trong những điều làm nên đặc sắc văn hóa đó là các ngày lễ tết Truyền thống. Trong bài viết này, Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương sẽ giới ...
Xem chi tiết »
Trung tâm Tiếng Trung SOFL chia sẻ các ngày lễ tết của Trung Quốc. Dù bạn là ai , du học sinh hay du khách điều này cũng rất quan trọng để bạn có kết hoạch ...
Xem chi tiết »
Cơ sở 4 : Đường XC1, Khu phố 3, P, TX Bến Cát, Bình Dương. Tư Vấn Cở Sở 4 : 0906 882 879. Hotline: 0274 629 8866. PHẦN MỀM SOGOU. Gõ Tiếng Trung Trên Máy ...
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2019 · Các ngày lễ lớn của Trung Quốc · 1. 国 庆 节( 公 历) : 10月1日 guó qìng jié gōng lì 10 yuè 1 rì : Quốc khánh Trung Quốc · 2. 灶 王 节 (农 历): 腊 ...
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Tổng hợp các ngày lễ tết tại Trung Quốc cùng thời gian nghỉ dịp lễ. ... STT, Tiếng Trung, Phiên âm, Ngày lễ tết. 1, 春节(农历正月初一) ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) 24 thg 4, 2022 · Từ vựng tiếng Trung về ngày tết Nguyên Đán | Lễ tết ông Công ông Táo, Các văn hóa cúng bái, Giới thiệu bánh chưng, bao lì xì, đón giao thừa.
Xem chi tiết »
Thông tin khác của từ vựng tiếng trung chủ đề những ngày lễ.. tết: Video này hiện tại có 26 lượt view, ngày tạo video là 2022-06-22 12:28:43 , bạn muốn tải ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Ngày Lễ Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề các ngày lễ tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu