"Phụ Kiện" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt. www.studytienganh.vn › news › andquotphu-kienandquot-trong-tieng-anh...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2016 · Đầy đủ và chi tiết từ vựng tiếng Anh về các loại trang phục và phụ kiện đi kèm giúp người học có thể vận dụng vào giao tiếp hằng ngày hiệu quả.
Xem chi tiết »
Một số từ vựng về quần áo và phụ kiện được minh họa bằng hình ảnh rất hữu ích cho người học tiếng Anh. Bao gồm cả học sinh ... Từ vựng về quần áo và phụ kiện · Từ vựng về phụ kiện · Từ vựng quần áo phụ nữ
Xem chi tiết »
cufflinks, khuy cài măng sét ; comb, lược thẳng ; earrings, khuyên tai ; engagement ring, nhẫn đính hôn ; glasses, kính.
Xem chi tiết »
Tra từ 'phụ kiện' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Flared trousers were considered to be the height of fashion in those days. Xem thêm: Tổng hợp những cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh · Tổng hợp các ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Phụ kiện thời trang ; engagement ring, nhẫn đính hôn ; glasses, kính ; handbag, túi ; handkerchief, khăn tay ; hair tie hoặc hair band, dây buộc ...
Xem chi tiết »
21 Từ Vựng Chủ Đề Phụ Kiện Và Trang Sức: lipstick /ˈlɪpstɪk/: Son môi - earrings /ˈɪrɪŋZ/: Khuyên tai - umbrella /ʌmˈbrelə/: Cái ô..
Xem chi tiết »
16 thg 8, 2021 · Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trang phục phụ kiện và trang sức. Hãy cùng Sylvan Learning Việt Nam khám phá danh sách này ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh phụ kiện tịnh tiến thành: accessories, accessory, appendage . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy phụ kiện ít nhất 715 lần.
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về Phụ kiện thời trang ; handbag, túi ; handkerchief, khăn tay ; hair tie hoặc hair band, dây buộc tóc ; hairbrush, lược chùm.
Xem chi tiết »
Tiếng Anh cho Doanh nhân & Người đi làm: BUSINESS ENGLISH COACHING. 3. Tử vi - Phong thủy - Gieo quẻ (Tarot/Dịch lý): KEIDI HOROSCOPES. Thông tin liên hệ:.
Xem chi tiết »
Flared trousers were considered to be the height of fashion in those days. Xem thêm: Tổng hợp những cặp từ ...
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2019 · "Necklace" chỉ chiếc vòng đeo cổ, "bobby pin" là chiếc ghim kẹp tóc, còn "hair band" chỉ chiếc băng đô cài tóc. - VnExpress.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Phụ kiện thời trang ; glasses, kính ; handbag, túi ; handkerchief, khăn tay ; hair tie hoặc hair band, dây buộc tóc ; hairbrush, lược chùm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Phụ Kiện Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các phụ kiện trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu