Các Số đo Quần áo Tiếng Trung

Tìm
  • Trung tâm ngoại ngữ
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Nội dung khóa học
  • Việc làm
  • Tuyển giáo viên
  • Gia sư
  • Liên Hệ
  • Bài viết Hay
  • Tư vấn du học
  • Kiến thức tiếng Anh
  • Kiến thức tiếng Hoa
  • Kiến thức tiếng Hàn
  • Kiến thức tiếng Nhật
  • Kiến thức tiếng hiếm
    • Home
    • Trung tâm ngoại ngữ
    • Tiếng Anh trẻ em
    • Nội dung khóa học
    • Việc làm
    • Tuyển giáo viên
    • Gia sư
    • Liên Hệ
    • Bài viết Hay
    • Tư vấn du học
    • Kiến thức tiếng Anh
    • Kiến thức tiếng Hoa
    • Kiến thức tiếng Hàn
    • Kiến thức tiếng Nhật
    • Kiến thức tiếng hiếm
    Home » Các số đo quần áo tiếng Trung Today: 24-11-2024 06:54:37

    | Yêu và sống

    Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

    Các số đo quần áo tiếng Trung

    (Ngày đăng: 08-03-2022 00:14:25) Các số đo quần áo tiếng Trung là fúzhuāng chǐcùn (服装尺寸). Các số đo quần áo là con số để thợ may may đúng kích cỡ của từng người. Một số từ vựng về các số đo quần áo trong tiếng Trung.

    Các số đo quần áo tiếng Trung là fúzhuāng chǐcùn (服装尺寸).

    Một số từ vựng về các số đo quần áo trong tiếng Trung:

    Dìngzhì de fúzhuāng (定制的服装): Quần áo đặt may.

    Xiànchéng fúzhuāng (现成服装): Quần áo may sẵn.

    Chǐcùn (尺寸): Kích thước, kích cỡ (S, M, L…).Các số đo quần áo tiếng Trung

    Hòu zhōng cháng (后中长): Chiều cao, chiều dài.

    Xiōngwéi (胸围): Vòng ngực.

    Lǐng wéi (领围): Vòng cổ.

    Yāowéi (腰围): Vòng eo.

    Tún wéi (臀围): Vòng mông.

    Xiù cháng (袖长): Chiều dài tay áo.

    Xiù kuān (袖宽): Chiều rộng tay áo.

    Jiān kuān (肩宽): Chiều rộng, độ rộng vai.

    Hòu bèi kuān (后背宽): Chiều rộng lưng.

    Qún cháng (裙长): Chiều dài của váy.

    Kùtuǐ xiàbù (裤腿下部): Lai quần.

    Xiàbǎi (下摆): Vạt áo.

    Bài viết các số đo quần áo tiếng Trung được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV.

    Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

    Related news

    • Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

    Đặc biệt

    • Cây tre tiếng Pháp là gì

    • Ngoại ngữ SGV tuyển sinh viên thực tập

    • Trung tâm ngoại ngữ SGV

    • Trung tâm tiếng Anh SGV

    • Trung tâm tiếng Nhật SGV

    • Trung tâm tiếng Hàn SGV

    Tham khảo thêm

    • Các món ăn Việt Nam bằng tiếng Trung
    • Những trò chơi dân gian Việt Nam bằng tiếng Trung
    • Thời gian nhận kết quả Hskk
    • Thứ hạng trong HSKK
    • Chứng chỉ tiếng Trung A2
     trung tam ngoai ngu |

    trung tam ngoai ngu saigon vina

    | gia sư tiếng anh | gia sư tiếng nhật | gia sư tiếng hàn | Luyện thi Toeic | sgv.edu.vn | học tiếng trung Trung tâm ngoại ngữ Tiếng Anh trẻ em Nội dung khóa học Việc làm Tuyển giáo viên Gia sư Liên Hệ Bài viết Hay Tư vấn du học Kiến thức tiếng Anh Kiến thức tiếng Hoa Kiến thức tiếng Hàn Kiến thức tiếng Nhật Kiến thức tiếng hiếm CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SÀI GÒN VINA | Hotline: 0902 516 288 | Email: saigonvina.henry@gmail.com| Website : saigonvina.edu.vn

    Từ khóa » Số đo Trong Tiếng Trung