Trong Tiếng Anh tầng lớp xã hội có nghĩa là: rank, strata, stratum (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 4). Có ít nhất câu mẫu 380 có tầng lớp xã hội .
Xem chi tiết »
rank. adjective verb noun adverb. Đó chính là bước chân dần dần xuyên thủng các tầng lớp xã hội. It was to be their big step up through the ranks. GlosbeMT_RnD ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "các tầng lớp xã hội" tiếng anh nghĩa là gì? Xin cảm ơn nhiều nhà. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Craps được đưa đến Hy Lạp từ Châu Á và phổ biến trong tất cả các tầng lớp xã hội. · Craps was brought to Greece from Asia and was popular among all social strata ...
Xem chi tiết »
Nó tìm thấy những người theo trong tất cả các tầng lớp xã hội khác nhau vì lý thuyết của họ rất đơn giản · It found followers among all different social classes ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'các tầng lớp xã hội' trong tiếng Anh. các tầng lớp xã hội là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Một số synonyms với social class: ; - social status (địa vị xã hội): Ancient Roman fashion for men consisted of a simple wardrobe that was directly associated ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "tầng lớp xã hội" · There was a clear separation between social classes. · Scholars suggest that sexual capital is closely tied to social class.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · tầng · tầng bậc · tầng cao · tầng gác · tầng hai · tầng hầm · tầng lầu · tầng lớp ...
Xem chi tiết »
tầng lớp = noun section, segment class; stratum; background; walk of life Chúng tôi gặp nhiều người thuộc đủ mọi tầng lớp We meet people from all walks of ...
Xem chi tiết »
Translations · tầng lớp {noun} · tầng lớp lao động {noun} · tầng lớp nông dân {noun} · người thuộc tầng lớp hạ lưu {adjective} · tầng lớp thấp nhất của xã hội {noun}.
Xem chi tiết »
Translation for 'tầng lớp thấp nhất của xã hội' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
She belongs to lower class and jump to higher class. Hơn. Duyệt qua các chữ cái. A · Ă · Â ...
Xem chi tiết »
Giới quý tộc là một tầng lớp, giai cấp xã hội, có những đặc quyền, ... lưu truyền không nhất thiết thuộc giới quý tộc (ví dụ, xem bài baronet tiếng Anh).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Tầng Lớp Xã Hội Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề các tầng lớp xã hội tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu