CÁC TÍN HIỆU GIAO THÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CÁC TÍN HIỆU GIAO THÔNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch các tín hiệu giao thôngtraffic signalstín hiệu giao thông
Ví dụ về việc sử dụng Các tín hiệu giao thông trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cácngười xác địnhthesesuchthosemostcácstíndanh từtíncredittinsignaltelegraphhiệudanh từbrandperformanceeffectsignalsigngiaotrạng từgiaogiaodanh từtraffictradecommunicationgiaođộng từcommunicatethôngdanh từpineinformationmessagethônggiới từthroughthôngtính từcommon các tín hiệu nàycác tín hiệu truyền hìnhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh các tín hiệu giao thông English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tín Hiệu Giao Thông Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
đèn Hiệu Giao Thông Trong Tiếng Anh, Dịch | Glosbe
-
"đèn Tín Hiệu (giao Thông)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "tín Hiệu Giao Thông" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "đèn Tín Hiệu (giao Thông)" - Là Gì?
-
Tất Tần Tật Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Biển Báo Giao Thông
-
Nắm Vững Toàn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Biển Báo Giao Thông
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Biển Báo Giao Thông Cần Biết - - ILamaster
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Biển Báo - StudyTiengAnh
-
Đèn Giao Thông – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đường Bộ Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Biển Báo Trong Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Về Biển Báo Giao Thông