Từ điển Việt Anh "tín Hiệu Giao Thông" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"tín hiệu giao thông" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tín hiệu giao thông

control light
road sign
sign
traffic signal
Giải thích VN: Một tín hiệu điện để chỉ dẫn giao thông, hoạt động theo một chuỗi thời gian định trước hay theo lượng giao thông qua một vài dạng máy dò.
Giải thích EN: An electric signal to direct traffic, operated by a preset time sequence or activated by the passage of traffic over or past some form of detector.
  • chương trình tín hiệu giao thông: traffic signal program
  • chương trình tín hiệu giao thông: traffic signal programme
  • đèn tín hiệu giao thông
    traffic light
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Tín Hiệu Giao Thông Tiếng Anh Là Gì