I. Brave /breɪv/: Anh hùng. ... Careful /ˈkeəfl/: Cẩn thận. ... Cheerful /ˈtʃɪəfl/: Vui vẻ. ... Easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/: Dễ gần. ... Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: Thú vị. ... Friendly /ˈfrendli/: Thân thiện. ... Generous /ˈdʒenərəs/: Hào phóng. ... Hardworking /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/: Chăm chỉ.
Xem chi tiết »
1. Tính từ chỉ tính cách tích cực trong tiếng Anh ... Easy going: Dễ gần. ... Friendly: Thân thiện. ... Hardworking: Chăm chỉ. Kind: Tốt bụng. Out going: Cởi mở.
Xem chi tiết »
Friendly: Thân thiện. ... Hardworking: Chăm chỉ. Kind: Tốt bụng. Out going: Cởi mở. Polite: Lịch sự. ... Smart = intelligent: Thông minh. Sociable: Hòa đồng.
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2019 · Một số câu tiếng anh cơ bản miêu tả tính cách của ai đó ... She gets very bad-tempered when she's tired. Cô ấy rất nóng tính khi cô ấy mệt. He is ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn để ý thì hầu hết các câu nói tiếng anh trong các bộ phim giao tiếp đều có ít nhất 50% các từ là tính từ tiếng anh. Kiến thức từ vựng về tính từ trong ...
Xem chi tiết »
Cheerful /'t∫iəful/: vui mừng, hớn hở, tươi cười, phấn khởi · Funny /'fʌni/: Vui vẻ · Happy /'hæpi/: vui vẻ · Humorous /'hju:mərəs/: Hài hước · Optimistic /,ɒpti' ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 9 thg 2, 2022 · Để quá trình giao tiếp mạch lạc, trôi chảy, bạn cần có vốn từ vựng vững chắc, phong phú ở đa dạng các thể loại. Trong tiếng Anh có rất nhiều từ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (4) Rude, /ruːd/, Thô lỗ ; Discreet, /dɪˈskriːt/, Thận trọng, dè dặt ; Crazy, /ˈkreɪ.zi/, Điên khùng ; Cheeky, /ˈtʃiː.ki/, Táo bạo ; Cheerful, /ˈtʃɪr.fəl/, Phấn khởi, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Trái ngược với người mang tính tích cực lại là một số người có bản tính không tốt ...
Xem chi tiết »
Các cụ có câu “nói có sách, mách có chứng”. Vì thế, khi miêu tả tính cách con người bằng tiếng Anh, ...
Xem chi tiết »
(Hình ảnh minh họa Tính cách trong Tiếng Anh) · - Từ vựng: Tính cách - Character · - Cách phát âm: Both UK & US: /ˈkær.
Xem chi tiết »
ambitious. /æmˈbɪʃəs/. nhiều hoài bão · individualistic. /ˌɪndɪˌvɪdʒuəˈlɪstɪk/. theo chủ nghĩa cá nhân · emotional. /ɪˈməʊʃənəl/. dễ xúc động · careless. /ˈkeələs/.
Xem chi tiết »
23 thg 7, 2018 · Có hàng tá những từ vựng về tính cách khi chúng ta tìm kiếm để phục vụ mục đích miêu tả một ai đó bằng tiếng Anh, nhưng trong số chúng lại ...
Xem chi tiết »
Vậy nên các bạn nhớ đọc định nghĩa tiếng Anh của từ để hiểu được ngữ cảnh dùng từ nhé. (C1) Adaptable /əˈdæptəbl/: Có khả năng thích nghi tốt. = Able to change ...
Xem chi tiết »
2. Tính từ chỉ tính cách tiêu cực trong tiếng Anh. Một số tính từ chỉ tính cách ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Tính Cách Của Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các tính cách của tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu