安徽省 ānhuī shěng: Tỉnh An Huy. 合肥市 Héféi shì: thành phố Hợp Phì 福建省 Fújiàn shěng: Tỉnh Phúc Kiến. 福州市 Fúzhōu shì: thành phố Phúc Châu. 甘肃省 Gānsù shěng: Tỉnh Cam Túc. 兰州市 Lánzhōu shì: thành phố Lan Châu. 广东省 Guǎngdōng shěng: tỉnh Quảng Châu. 广州市 Guǎngzhōu shì: thành phố Quảng Châu.
Xem chi tiết »
Tỉnh (tiếng Trung: 省, bính âm: shěng) là một đơn vị hành chính địa phương cấp thứ nhất (tức là chỉ dưới cấp quốc gia) của Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa, ...
Xem chi tiết »
Các thành phố trực thuộc trung ương của Trung Quốc · 北京市 Běijing shì: Thành phố Bắc Kinh (Thủ đô Bắc Kinh) · 上海市 Shànghǎi shì: Thành phố Thượng Hải · 重庆市 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,6 (63) 12 thg 5, 2021 · 31, Hưng Yên, 兴安省 ; 32, Khánh Hòa, 庆和省 ; 33, Kiên An, 坚安省 ; 34, Kon Tum, 崑篙省 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) Cách viết tên các tỉnh và thành phố Trung Quốc bằng tiếng Hoa. Nếu các bạn quan tâm đến TQ thì ...
Xem chi tiết »
25 thg 4, 2021 · Tiếng Trung Chinese xin gửi tới các bạn đọc địa danh tên tiếng ... Tên tiếng Trung của 63 tỉnh thành Việt Nam ... 和平, Hépíng, Hòa Bình.
Xem chi tiết »
Trung Quốc là một đất nước có diện tích và dân số lớn nhất trên thế giới, các bạn đã biết hết các tỉnh thành phố ở tại Trung Quốc nói thế nào chưa? Chinese.
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · TỪ VỰNG VỀ TÊN CÁC TỈNH Ở TRUNG QUỐC ; 1, 安徽省, ānhuī shěng ; 2, 吉林省, Jílín shěng ; 3, 甘肃省, Gānsù shěng ; 4, 河北省, Héběi shěng ...
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2016 · Đất nước Trung Quốc có rộng lớn với dân số lớn nhất thế giới, với nền văn hóa đặc sắc luôn hấp dẫn nhiều người khám phá. Học tiếng Trung ...
Xem chi tiết »
31 thg 8, 2019 · Các tỉnh thành Trung Quốc ; 9, Guìzhōu shěng, 贵州省, tỉnh Quý Châu, Guizhou ; 10, Guìyáng shì, 贵阳市, thành phố Quý Dương, Guiyang.
Xem chi tiết »
Tên các tỉnh ở Trung Quốc bằng tiếng Trung. Tạo bởi Thu Qiu Huang; Cập nhật 05/04/2017. CHINESE xin giới thiệu với bạn một tên một số tỉnh ở Trung Quốc bằng ...
Xem chi tiết »
25 thg 8, 2020 · Các Tỉnh của Trung Quốc – Hướng dẫn đầy đủ về 33 Khu vực Trung Quốc ... Tỉnh Trung Quốc bằng ký tự tiếng Trung, Tỉnh Trung Quốc bằng
Xem chi tiết »
26 thg 9, 2018 · 1. 安徽省 ānhuī shěng:Tỉnh An Huy (Anhui) · 2. 合肥市 Héféi shì:thành phố Hợp Phì (Hefei) · 3. 福建省 Fújiàn shěng:Tỉnh Phúc Kiến (Fujian) · 4.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 14:37 Đã đăng: 19 thg 12, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Tỉnh Của Trung Quốc Bằng Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề các tỉnh của trung quốc bằng tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu