Các Tính Từ Chỉ Tính Cách Tích Cực Và Tiêu Cực Của Con Người Bằng ...
Có thể bạn quan tâm
2. Tính từ chỉ tính cách tiêu cực: Selfish: Ích kỷ Hot-temper: Nóng tính Cold: Lạnh l ùng Mad: điên, khùng Aggressive: Xấu bụng Unkind: Xấu bụng, không tốt Unpleasant: Khó chịu Cruel: Đ ộc ác Gruff: Thô lỗ cục cằn Insolent: Láo xược Haughty: Kiêu căng Boast: Khoe khoang Bad-tempered: Nóng tính Boring: Buồn chán. Careless: Bất cẩn, cẩu thả. Crazy: Điên khùng Impolite: Bất lịch sự. Lazy: Lười biếng Mean: Keo kiệt. Shy: Nhút nhát Stupid: Ngu ngốc Aggressive: Hung hăng, xông xáo Pessimistic: Bi quan Reckless: Hấp Tấp Strict: Nghiêm khắc Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
Chia sẻ:
Có liên quan
Điều hướng bài viết
← Những mẫu câu từ chối lịch sự trong tiếng anh giao tiếpCác mẫu câu xin phép hoặc xin lỗi khi đến muộn bằng Tiếng Anh →Bình luận về bài viết này Hủy trả lời
Tìm kiếm cho:Sidebar Text Widget
This is a text widget. The Text Widget allows you to add text or HTML to your sidebar. You can use a text widget to display text, links, images, HTML, or a combination of these. Edit them in the Widget section of the Customizer.Our Location
1-4 Langley Court London WC2E 9JY United Kingdom0102030456789Text Widget
This is a text widget. The Text Widget allows you to add text or HTML to your sidebar. You can use a text widget to display text, links, images, HTML, or a combination of these. Edit them in the Widget section of the Customizer.Footer Three Menu Widget
- Bình luận
- Đăng lại
- Theo dõi Đã theo dõi
- Tiếng Anh giao tiếp hằng ngày Theo dõi ngay
- Đã có tài khoản WordPress.com? Đăng nhập.
-
- Tiếng Anh giao tiếp hằng ngày
- Tùy biến
- Theo dõi Đã theo dõi
- Đăng ký
- Đăng nhập
- URL rút gọn
- Báo cáo nội dung
- Xem toàn bộ bài viết
- Quản lý theo dõi
- Ẩn menu
Từ khóa » Tích Cực Tiếng Anh
-
TÍCH CỰC - Translation In English
-
"Tích Cực" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TÍCH CỰC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tích Cực Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tích Cực In English - Glosbe Dictionary
-
TÍCH CỰC VÀ TIÊU CỰC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TINH THẦN TÍCH CỰC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tính Từ Tiếng Anh Miêu Tả "tính Cách Tích Cực" - Englishguide
-
Nghĩa Của Từ Tích Cực Bằng Tiếng Anh
-
Bảy Câu Danh Ngôn Tiếng Anh Giúp Bạn Sống Tích Cực! - Hoa Học Trò
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Cuộc Sống - Wall Street English
-
Tích Cực độc Hại – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tích Cực' Trong Từ điển Lạc Việt