Tích Cực In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
active, actively, hard working are the top translations of "tích cực" into English.
tích cực + Add translation Add tích cựcVietnamese-English dictionary
-
active
adjectiveTôi tích cực tham gia các hoạt động của đạo Đấng Ki-tô
I have an active share in Christian activities
GlosbeMT_RnD -
actively
adverbTôi tích cực tham gia các hoạt động của đạo Đấng Ki-tô
I have an active share in Christian activities
GlosbeMT_RnD -
hard working
adjectiveĐó là phần thưởng cho tài năng của họ và làm việc tích cực trong chương trình laze.
It'll be a reward for their talent and hard work on the laser project.
GlosbeMT_RnD
-
Less frequent translations
- constructive
- go-ahead
- positive
- positively
- stand-up
- strenuous
- zealous positive
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "tích cực" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "tích cực" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tích Cực Tiếng Anh
-
TÍCH CỰC - Translation In English
-
"Tích Cực" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TÍCH CỰC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tích Cực Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
TÍCH CỰC VÀ TIÊU CỰC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TINH THẦN TÍCH CỰC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tính Từ Tiếng Anh Miêu Tả "tính Cách Tích Cực" - Englishguide
-
Các Tính Từ Chỉ Tính Cách Tích Cực Và Tiêu Cực Của Con Người Bằng ...
-
Nghĩa Của Từ Tích Cực Bằng Tiếng Anh
-
Bảy Câu Danh Ngôn Tiếng Anh Giúp Bạn Sống Tích Cực! - Hoa Học Trò
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Cuộc Sống - Wall Street English
-
Tích Cực độc Hại – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tích Cực' Trong Từ điển Lạc Việt