CÁC TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN VÀO ĐẠI HỌC - CAO ĐẲNG
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Bản tin
- ĐẠI HỌC
- Cao đẳng
- Trung cấp
- THẠC SĨ
- VLVH
- Liên thông - Bằng 2
- LỚP 10
- ĐIỂM CHUẨN
- Đề thi - Đáp án
- ĐIỂM NHẬN HỒ SƠ ĐKXT
- XÉT TUYỂN NV BỔ SUNG
- Thủ tục - Hồ sơ tuyển sinh
- Quy chế đào tạo-tuyển sinh
- Chương trình đào tạo
A00 | Toán, Vật lý, Hóa học | A09 | Toán, Địa lí, GD công dân |
A01 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A10 | Toán, Vật lý, GD công dân |
A02 | Toán, Vật lí , Sinh học | A11 | Toán, Hóa học, GD công dân |
A03 | Toán, Vật lý, Lịch sử | A12 | Toán, KH tự nhiên, KH xã hội |
A04 | Toán, Vật lý, Địa lí | A14 | Toán, KH tự nhiên, Địa lí |
A05 | Toán, Hóa học, Lịch sử | A15 | Toán, KH tự nhiên, GD công dân |
A06 | Toán, Hóa học, Địa lí | A16 | Toán, KH tự nhiên, Văn |
A07 | Toán, Lịch sử, Địa lí | A17 | Toán, KH xã hội, Vật lý |
A08 | Toán, Lịch sử, GD công dân | A18 | Toán, KH xã hội, Hóa học |
B00 | Toán, Hóa học, Sinh học | B04 | Toán, Sinh học, GD công dân |
B01 | Toán, Sinh học, Lịch sử | B05 | Toán, Sinh học, KH xã hội |
B02 | Toán, Sinh học, Địa lí | B08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
B03 | Toán, Sinh học, Văn |
C00 | Văn, Lịch sử, Địa lí | C10 | Văn, Hóa học, Lịch sử |
C01 | Văn, Toán, Vật lí | C12 | Văn, Sinh học, Lịch sử |
C02 | Văn, Toán, Hóa học | C13 | Văn, Sinh học, Địa |
C03 | Văn, Toán, Lịch sử | C14 | Văn, Toán, GD công dân |
C04 | Văn, Toán, Địa lí | C15 | Văn, Toán, KH xã hội |
C05 | Văn, Vật lí, Hóa học | C16 | Văn, Vật lí, GD công dân |
C06 | Văn, Vật lí, Sinh học | C17 | Văn, Hóa học, GD công dân |
C07 | Văn, Vật lí, Lịch sử | C18 | Văn, Sinh học, GD công dân |
C08 | Văn, Hóa học, Sinh | C19 | Văn, Lịch sử, GD công dân |
C09 | Văn, Vật lí, Địa lí | C20 | Văn, Địa lí, GD công dân |
D01 | Văn, Toán, tiếng Anh | D54 | Văn, Vật lí, Tiếng Pháp |
D02 | Văn, Toán, tiếng Nga | D55 | Văn, Vật lí, Tiếng Trung |
D03 | Văn, Toán, tiếng Pháp | D61 | Văn, Lịch sử, Tiếng Đức |
D04 | Văn, Toán, tiếng Trung | D62 | Văn, Lịch sử, Tiếng Nga |
D05 | Văn, Toán, Tiếng Đức | D63 | Văn, Lịch sử, Tiếng Nhật |
D06 | Văn, Toán, Tiếng Nhật | D64 | Văn, Lịch sử, Tiếng Pháp |
D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D65 | Văn, Lịch sử, Tiếng Trung |
D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D66 | Văn, GD công dân, Tiếng Anh |
D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | D68 | Văn, GD công dân, Tiếng Nga |
D10 | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | D69 | Văn, GD công dân, Tiếng Nhật |
D11 | Văn, Vật lí, Tiếng Anh | D70 | Văn, GD công dân, Tiếng Pháp |
D12 | Văn, Hóa học, Tiếng Anh | D72 | Văn, KH tự nhiên, Tiếng Anh |
D13 | Văn, Sinh học, Tiếng Anh | D73 | Văn, KH tự nhiên, Tiếng Đức |
D14 | Văn, Lịch sử, Tiếng Anh | D74 | Văn, KH tự nhiên, Tiếng Nga |
D15 | Văn, Địa lí, Tiếng Anh | D75 | Văn, KH tự nhiên, Tiếng Nhật |
D16 | Toán, Địa lí, Tiếng Đức | D76 | Văn, KH tự nhiên, Tiếng Pháp |
D17 | Toán, Địa lí, Tiếng Nga | D77 | Văn, KH tự nhiên, Tiếng Trung |
D18 | Toán, Địa lí, Tiếng Nhật | D78 | Văn, KH xã hội, Tiếng Anh |
D19 | Toán, Địa lí, Tiếng Pháp | D79 | Văn, KH xã hội, Tiếng Đức |
D20 | Toán, Địa lí, Tiếng Trung | D80 | Văn, KH xã hội, Tiếng Nga |
D21 | Toán, Hóa học, Tiếng Đức | D81 | Văn, KH xã hội, Tiếng Nhật |
D22 | Toán, Hóa học, Tiếng Nga | D82 | Văn, KH xã hội, Tiếng Pháp |
D23 | Toán, Hóa học, Tiếng Nhật | D83 | Văn, KH xã hội, Tiếng Trung |
D24 | Toán, Hóa học, Tiếng Pháp | D84 | Toán, GD công dân, Tiếng Anh |
D25 | Toán, Hóa học, Tiếng Trung | D85 | Toán, GD công dân, Tiếng Đức |
D26 | Toán, Vật lí, Tiếng Đức | D86 | Toán, GD công dân, Tiếng Nga |
D27 | Toán, Vật lí, Tiếng Nga | D87 | Toán, GD công dân, Tiếng Pháp |
D28 | Toán, Vật lí, Tiếng Nhật | D88 | Toán, GD công dân, Tiếng Nhật |
D29 | Toán, Vật lí, Tiếng Pháp | D90 | Toán, KH tự nhiên, Tiếng Anh |
D30 | Toán, Vật lí, Tiếng Trung | D91 | Toán, KH tự nhiên, Tiếng Pháp |
D31 | Toán, Sinh học, Tiếng Đức | D92 | Toán, KH tự nhiên, Tiếng Đức |
D32 | Toán, Sinh học, Tiếng Nga | D93 | Toán, KH tự nhiên, Tiếng Nga |
D33 | Toán, Sinh học, Tiếng Nhật | D94 | Toán, KH tự nhiên, Tiếng Nhật |
D34 | Toán, Sinh học, Tiếng Pháp | D95 | Toán, KH tự nhiên, Tiếng Trung |
D35 | Toán, Sinh học, Tiếng Trung | D96 | Toán, KH xã hội, Tiếng Anh |
D41 | Văn, Địa lí, Tiếng Đức | D97 | Toán, KH xã hội, Tiếng Pháp |
D42 | Văn, Địa lí, Tiếng Nga | D98 | Toán, KH xã hội, Tiếng Đức |
D43 | Văn, Địa lí, Tiếng Nhật | D99 | Toán, KH xã hội, Tiếng Nga |
D44 | Văn, Địa lí, Tiếng Pháp | DD0 | Toán, KH xã hội, Tiếng Nhật |
D45 | Văn, Địa lí, Tiếng Trung | DD2 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn |
D52 | Văn, Vật lí, Tiếng Nga | DH1 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Hàn |
H00 | Văn, Năng khiếu vẽ 1, Năng khiếu vẽ 2 |
H01 | Toán, Văn, Vẽ |
H02 | Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu |
H03 | Toán, Khoa học tự nhiên, Vẽ Năng khiếu |
H04 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu |
H05 | Văn, Khoa học xã hội, Vẽ Năng khiếu |
H06 | Văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật |
H07 | Toán, Hình họa, Trang trí |
H08 | Văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật |
V00 | Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật | V07 | Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật |
V01 | Toán, Văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật | V08 | Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật |
V02 | Vẽ mỹ thuật, Toán, Tiếng Anh | V09 | Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật |
V03 | Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa học | V10 | Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật |
V05 | Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật | V11 | Toán, tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật |
V06 | Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật |
R00 | Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu nghệ thuật |
R01 | Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu nghệ thuật |
R02 | Ngữ văn, Toán, Năng khiếu nghệ thuật |
R03 | Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu nghệ thuật |
R04 | Ngữ văn, Biểu diễn nghệ thuật, Năng khiếu văn hóa nghệ thuật |
R05 | Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu báo chí |
R06 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Năng khiếu báo chí |
R07 | Ngữ văn, Toán, Năng khiếu ảnh báo chí |
R08 | Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu ảnh báo chí |
R09 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Năng khiếu ảnh báo chí |
R11 | Ngữ văn, Toán, Năng khiếu quay phim truyền hình |
R12 | Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu quay phim truyền hình |
R13 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Năng khiếu quay phim truyền hình |
R15 | Ngữ văn, Toán, Năng khiếu báo chí |
R16 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Năng khiếu báo chí |
R17 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Năng khiếu ảnh báo chí |
R18 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Năng khiếu quay phim truyền hình |
R19 | Ngữ văn, Điểm quy đổi chứng chỉ Tiếng Anh, Năng khiếu báo chí |
R20 | Ngữ văn, Điểm quy đổi chứng chỉ Tiếng Anh, Năng khiếu ảnh báo chí |
R21 | Ngữ văn, Điểm quy đổi chứng chỉ Tiếng Anh, Năng khiếu quay phim truyền hình |
R22 | Ngữ văn, Toán, Điểm quy đổi chứng chỉ Tiếng Anh |
R23 | Ngữ văn, Lịch sử, Điểm quy đổi chứng chỉ Tiếng Anh |
R24 | Ngữ văn, Toán, Điểm quy đổi chứng chỉ Tiếng Anh |
R25 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Điểm quy đổi chứng chỉ Tiếng Anh |
R26 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Điểm quy đổi chứng chỉ Tiếng Anh |
M00 | Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát |
M01 | Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu |
M02 | Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 |
M03 | Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 |
M04 | Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa |
M10 | Toán, Tiếng Anh, NK1 |
M11 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh |
M13 | Toán, Sinh học, Năng khiếu |
M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán |
M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh |
M16 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Vật lý |
M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử |
M18 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán |
M19 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh |
M20 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Vật lý |
M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử |
M22 | Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Toán |
M23 | Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Tiếng Anh |
M24 | Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Vật lý |
M25 | Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Lịch sử |
N00 | Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 |
N01 | Ngữ văn, Hát xướng âm, Biểu diễn nghệ thuật |
N02 | Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ |
N03 | Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn |
N04 | Ngữ văn, Năng khiếu thuyết trình, Năng khiếu |
N05 | Ngữ văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu |
N06 | Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn |
N07 | Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn |
N08 | Ngữ văn, Hòa thanh, Phát triển chủ đề và phổ thơ |
N09 | Ngữ văn, Hòa thanh, Chỉ huy tại chỗ |
T00 | Toán, Sinh học, Năng khiếu Thể dục thể thao |
T01 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu thể dục thể thao |
T02 | Ngữ văn, Sinh học, Năng khiếu thể dục thể thao |
T03 | Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu thể dục thể thao |
T04 | Toán, Vật lý, Năng khiếu thể dục thể thao |
T05 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Năng khiếu thể dục thể thao |
T07 | Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu thể dục thể thao |
S00 | Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 |
S01 | Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 |
Tin cùng chuyên mục
- Tuyển sinh theo ngành học
- Tìm hiểu ngành nghề
- Danh mục ngành nghề
- Chương trình Quốc tế
- TRA ĐIỂM THI THPT 2024
Bản quyền 2008 - 2024 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang
Từ khóa » Các Khối Tổ Hợp Môn Xét Tuyển
-
Các Tổ Hợp Môn Thi Xét Tuyển Vào Đại Học, Cao đẳng
-
Tổng Hợp Các Khối Thi, Tổ Hợp Môn Xét Tuyển đại Học, Cao đẳng
-
Danh Sách Tổ Hợp Môn Xét Tuyển Đại Học 2022
-
[DANH SÁCH] 185++ Mã Tổ Hợp Môn Các Khối Năm 2022
-
Tổ Hợp Môn Là Gì? Tất Tần Tật Các Tổ Hợp Môn Thi Tốt Nghiệp THPT
-
Danh Sách Các Khối Thi, Tổ Hợp Xét Tuyển đại Học, Cao đẳng - TrangEdu
-
Tổ Hợp Môn Là Gì? Tất Cả Các Tổ Hợp Môn Và Khối Thi Đại Học ...
-
Các Mã Tổ Hợp Môn Xét Tuyển đại Học 2022 Chuẩn Nhất
-
Các Khối Thi Đại Học Và Môn Thi - Xét Tuyển Năm 2022
-
Các Khối Thi Đại Học Và 203 Tổ Hợp Xét Tuyển Đại Học - Cao Đẳng
-
190 Bảng Mã Tổ Hợp Môn Xét Tuyển Chuẩn Xác Nhất Năm 2022
-
Tổng Hợp Các Khối Thi Đại Học, Cao Đẳng Và Tổ Hợp Xét Tuyển
-
Các Khối Thi Đại Học Và 203 Tổ Hợp Xét ... - THPT Nam Lương Sơn
-
Các Khối Thi đại Học 2022