Các Triều đại Việt Nam Qua Từng Thời Kỳ Lịch Sử - VIỆT Y CỔ TRUYỀN
Có thể bạn quan tâm
CÁC TRIỀU ĐẠI VIỆT NAM QUA TỪNG THỜI KỲ LỊCH SỬ
Dân tộc Việt Nam anh hùng đã trải qua hơn bốn ngàn nǎm lịch sử dựng nước và giữ nước. Với ý chí quật cường ông cha ta đã viết nên những trang sử vàng chói lọi làm vẻ vang cho dân tộc ta, đất nước ta.
Quá khứ và hiện tại, lịch sử và cảnh quan, thiên nhiên và con người hoà quyện nhau như đưa ta về cội nguồn ngàn nǎm bất khuất của dân tộc để tìm hiểu, để khám phá, để tin tưởng ở khí phách, tài trí, lòng yêu nước, tinh thần tự hào, tự tôn dân tộc, ý thức độc lập, tự chủ, tự lực, tự cường, truyền thống vǎn hiến và ý chí thống nhất đất nước của nhân dân ta.
Xin trân trọng giới thiệu cùng các bạn chuyên đề Các triều đại Việt Nam qua từng thời kỳ lịch sử. Các bạn sẽ có dịp tìm hiểu sâu hơn nữa quá trình phát triển kế tiếp nhau của các triều đại, các ông vua bà chúa từ thời kỳ đầu dựng nước của các vua Hùng đến vị vua cuối cùng Bảo Đại. Tư liệu trong Chuyên đề được sử dụng từ cuốn: "Các triều đại Việt Nam" của tác giả Quỳnh Cư - Đỗ Đức Hùng, Nxb Thanh niên - HN 1999 và cuốn: "Vua trẻ trong lịch sử Việt Nam" của tác giả Vũ Ngọc Khánh, Nxb Thanh niên - HN 1999.
Thời kỳ | Tên triều đại | Các vị vua | Năm trị vì | Tuổi thọ |
Việt Nam thời kỳ dựng nước | Truyền thuyết Kinh Dương Vương và Hồng Bàng Thị | 2879-258 TCN | ||
Nước Văn Lang và các vua Hùng | ||||
Nhà Thục và nước Âu Lạc | An Dương Vương (Thục Phán) | 257 - 207 TCN | ||
Nhà Triệu và nước Nam Việt | Triệu Vũ Vương | 207 - 137 TCN | ||
Triệu Văn Vương | 137 - 125 TCN | |||
Triệu Ai Vương | 113 - 112 TCN | |||
Triệu Dương Vương | 112 - 111 TCN | |||
Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ nhất và thứ hai | Giao Chỉ và nhà Tây Hán | 111 TCN - 39 | ||
Nhà Đông Hán | 25 - 220 | |||
Hai Bà Trưng | Trưng Trắc - Trưng Nhị | 40 - 43 | ||
Nhà Đông Ngô | 222 - 280 | |||
Bà Triệu | Triệu Thị Trinh | 248 | 23 | |
Nước Vạn Xuân độc lập | Nhà Tiền Lý | Lý Nam Đế (Lý Bí) | 544 - 548 | 48 |
Triệu Việt Vương (Triệu Quang Phục) | 549 - 571 | |||
Hậu Lý Nam Đế (Lý Phật Tử ) | 571 - 602 | |||
Nhà Tùy - Đường và các cuộc khởi nghĩa (Bắc thuộc lần thứ ba) | Nhà Tùy Đường (603 - 939) | Mai Hắc Đế (Mai Thúc Loan) | 722 | |
Bố Cái Đại Vương (Phùng Hưng) | 766 - 791 | |||
Dương Thanh | 819 - 820 | |||
Khúc Thừa Dụ | 906 - 907 | |||
Khúc Hạo | 907 - 917 | |||
Khúc Thừa Mỹ | 917 - 923 | |||
Dương Đình Nghệ - Kiều Công Tiễn | 931 - 938 | |||
Triều Ngô (939 - 965) | Ngô Quyền | 939 - 944 | 47 | |
Dương Tam Kha | ||||
Hậu Ngô Vương | - Ngô Xương Ngập - Ngô Xương Văn - Ngô Xương Xí | 950 - 965 | ||
Sự nghiệp thống nhất nước nhà (cuối thế kỷ X) | Nhà Đinh | Đinh Tiên Hoàng (Đinh Bộ Lĩnh) | 968 - 979 | 56 |
Phế Đế (Đinh Toàn) | 979 - 980 | 27 | ||
Nhà Tiền Lê (980 - 1009 ) | Lê Đại Hành (Lê Hoàn) | 980 - 1005 | 65 | |
Lê Trung Tông (Long Việt) | 1005 | 23 | ||
1005 - 1009 | 24 | |||
Từ thế kỷ XI đến thời kỳ thuộc Pháp | Triều Lý (1010 - 1225) | Lý Thái Tổ (Lý Công Uẩn) | 1010 - 1028 | 55 |
Lý Thái Tông (Lý Phật Mã) | 1028 - 1054 | 55 | ||
Lý Thánh Tông (Lý Nhật Tông) | 1054 - 1072 | 50 | ||
Lý Nhân Tông (Lý Càn Đức) | 1072 - 1127 | 63 | ||
Lý Thần Tông (Dương Hoán) | 1128 - 1138 | 23 | ||
Lý Anh Tông (Lý Thiên Tộ) | 1138 - 1175 | 40 | ||
Lý Cao Tông (Lý Long Cán) | 1176 - 1210 | 38 | ||
Lý Huệ Tông (Lý Sảm) | 1211 - 1224 | 33 | ||
Lý Chiêu Hoàng (Lý Phật Kim) | 1224 - 1225 | 60 | ||
Triều Trần (1225 - 1400) | Trần Thái Tông (Trần Cảnh) | 1225 - 1258 | 60 | |
Trần Thánh Tông (Trần Hoảng) | 1258 - 1278 | 51 | ||
Trần Nhân Tông (Trần Khâm) | 1279 - 1293 | 50 | ||
Trần Anh Tông (Trần Thuyên) | 1293 - 1314 | 54 | ||
Trần Minh Tông (Trần Mạnh) | 1314 - 1329 | 58 | ||
Trần Hiến Tông (Trần Vượng) | 1329 - 1341 | 23 | ||
Trần Dụ Tông (Trần Hạo) | 1341 - 1369 | 33 | ||
Trần Nghệ Tông (Cung Tĩnh Vương) | 1370 - 1372 | 74 | ||
Trần Duệ Tông (Trần Kính) | 1372 - 1377 | 40 | ||
Trần Phế Đế (Trần Hiền) | 1377 - 1388 | 27 | ||
Trần Thuận Tông (Chiêu Định Vương) | 1388 - 1398 | 22 | ||
Trần Thiếu Đế | 1398 - 1400 | |||
Triều Hồ (1400 - 1407) | Hồ Quý Ly | 1400 | ||
Hồ Hán Thương | 1401 - 1407 | |||
Triều Hậu Trần (1407 - 1413) | Giản Định Đế (Trần Quỹ) | 1407 - 1409 | ||
Trần Quang Đế (Trần Quý Khoáng) | 1409 - 1413 | |||
Kỷ Thuộc Minh | 1414 - 1417 | |||
Triều Lê Sơ (1428 - 1527) | Lê Thái Tổ (Lê Lợi) | 1428 - 1433 | 49 | |
Lê Thái Tông (Lê Nguyên Long) | 434 - 1442 | 20 | ||
Lê Nhân Tông (Lê Bang Cơ) | 1443 - 1459 | 19 | ||
Trần Nghi Dân | 1459-1460 | |||
Lê Thánh Tông (Lê Tư Thành) | 1460 - 1497 | 56 | ||
Lê Hiến Tông (Lê Tranh) | 1497 - 1504 | 44 | ||
Lê Túc Tông (Lê Thuần) | 1504 | 17 | ||
Lê Uy Mục (Lê Tuấn) | 1505 - 1509 | 22 | ||
Lê Tương Dực (Lê Dinh) | 1510 - 1516 | 24 | ||
Lê Chiêu Tông (Lê Y) | 1516 - 1522 | 26 | ||
Lê Cung Hoàng (Lê Xuân) | 1522 - 1527 | 21 | ||
Triều Mạc (1527 - 1592) | Mạc Đăng Dung | 1527 - 1529 | ||
Mạc Đăng Doanh | 1530 - 1540 | |||
Mạc Phúc Hải | 1541 - 1546 | |||
Mạc Phúc Nguyên | 1546 - 1561 | |||
Mạc Mậu Hợp | 1562 - 1592 | 31 | ||
Triều Hậu Lê (Lê Trung Hưng) Nam - Bắc Triều | Lê Trang Tông (Lê Duy Ninh) | 1533 - 1543 | 34 | |
Lê Trung Tông (Lê Huyên) | 1548 - 1556 | 22 | ||
Lê Anh Tông (Lê Duy Bang) | 1556 - 1573 | 42 | ||
Lê Thế Tông (Lê Duy Đàm) | 1573 - 1599 | 33 | ||
Lê Kính Tông (Lê Duy Tân) | 1600 - 1619 | |||
Lê Thần Tông (Lê Duy Kỳ) | 1619 - 1643 | 56 | ||
Lê Chân Tông (Lê Duy Hiệu) | 1643 - 1649 | 19 | ||
Lê Thần Tông (Lê Duy Kỳ) | 1649 - 1662 | 56 | ||
Lê Huyền Tông (Lê Duy Vũ) | 1663 - 1671 | 18 | ||
Lê Gia Tông (Lê Duy Khoái) | 1672 - 1675 | 15 | ||
Lê Hy Tông (Lê Duy Hợp) | 1676 - 1704 | 54 | ||
Lê Dụ Tông (Lê Duy Đường) | 1705 - 1728 | 52 | ||
Hôn Đức Công | 1729 - 1732 | |||
Lê Thuần Tông (Lê Duy Phương) | 1732 - 1735 | 37 | ||
Lê Ý Tông (Lê Duy Thận) | 1735 - 1740 | 40 | ||
Lê Hiển Tông (Lê Duy Diên) | 1740 - 1786 | 70 | ||
Lê Chiêu Thống (Lê Mẫn Đế) | 1787 - 1789 | 28 | ||
Triều Tây Sơn | Thái Đức Hoàng đế (Nguyễn Nhạc) | 1778 - 1793 | ||
Quang Trung Hoàng đế (Nguyễn Huệ) | 1789 - 1792 | 40 | ||
Cảnh Thịnh Hoàng đế (Nguyễn Quang Toản) | 1792 - 1802 | 20 | ||
Chúa Trịnh (1545 - 1786) | Trịnh Kiểm | 1545 - 1570 | 68 | |
Trịnh Tùng | 1570 - 1623 | 74 | ||
Trịnh Tráng | 1623 - 1652 | 81 | ||
Trịnh Tạc | 1653 - 1682 | 77 | ||
Trịnh Căn | 1682 - 1709 | 77 | ||
Trịnh Cương | 1709 - 1729 | 44 | ||
Trịnh Giang | 1729 - 1740 | 51 | ||
Trịnh Doanh | 1740 - 1767 | 48 | ||
Trịnh Sâm | 1767 - 1782 | 44 | ||
Trịnh Tông | 1782 - 1786 | 24 | ||
Trịnh Bồng | 1786 - 1787 | |||
Chúa Nguyễn (1600 - 1802) | Nguyễn Hoàng | 1600 - 1613 | 89 | |
Nguyễn Phúc Nguyên | 1613 - 1635 | 73 | ||
Nguyễn Phúc Lan | 1635 - 1648 | 48 | ||
Nguyễn Phúc Tần | 1648 - 1687 | 68 | ||
Nguyễn Phúc Trăn | 1687 - 1691 | 43 | ||
Nguyễn Phúc Chu | 1691 - 1725 | 51 | ||
Nguyễn Phúc Chú | 1725 - 1738 | 43 | ||
Nguyễn Phúc Khoát | 1738 - 1765 | 52 | ||
Nguyễn Phúc Thuần | 1765 - 1777 | 24 | ||
Nguyễn Phúc Ánh | 1781 - 1802 | 59 | ||
Triều Nguyễn thời kỳ độc lập (1802 - 1883) | Gia Long Hoàng Đế (Nguyễn Ánh) | 1802 - 1819 | 59 | |
Minh Mệnh Hoàng đế (Nguyễn Phước Đảm) | 1820 - 1840 | 50 | ||
Thiệu Trị Hoàng đế (Miên Tông) | 1841 - 1847 | 41 | ||
Tự Đức Hoàng đế (Hồng Nhậm) | 1848 - 1883 | 55 | ||
Thời kỳ bắt đầu thuộc Pháp | Dục Đức (Ưng Chân) | 1883 (làm vua 3 ngày) | 30 | |
Hiệp Hòa (Hồng Dật) | 6/1883 - 11/1883 | 36 | ||
Kiến Phúc (Ưng Đăng) | 12/1883 - 8/1884 | 15 | ||
Hàm Nghi (Ưng Lịch) | 8/1884 - 8/1885 | 64 | ||
Đồng Khánh (Ưng Đường) | 1885 - 1888 | 25 | ||
Thành Thái (Bửu Lân) | 1889 - 1907 | 74 | ||
Duy Tân (Vĩnh San) | 1907 - 1916 | 46 | ||
Khải Định (Bửu Đảo) | 1916 - 1925 | 41 | ||
Bảo Đại (Vĩnh Thụy) | 1926 - 1945 | 85 |
Từ khóa » Các Triều đại Pk Việt Nam
-
Vua Việt Nam – Wikipedia Tiếng Việt
-
10 Triều đại Phong Kiến Việt Nam Nổi Bật Theo Dòng Lịch Sử
-
Các Triều đại Phong Kiến Việt Nam - YouTube
-
Tóm Tắt: 4000 Năm Các Triều đại Phong Kiến Việt Nam (chi Tiết & đầy ...
-
Các Triều đại Phong Kiến - Hiệp Hội Lữ Hành Việt Nam
-
Các Triều đại Phong Kiến Việt Nam - Trường THPT Đoàn Kết
-
10 Triều đại Phong Kiến Việt Nam - Văn Hóa Tâm Linh
-
Bảng đối Chiếu Các Triều đại Việt Nam Và Các Triều đại Trung Quốc
-
Thống Kê Về Các Triều đại Phong Kiến Việt Nam?Thống Kê ...
-
Bảng Thống Kê Các Triều đại Phong Kiến Việt Nam
-
Kể Tên Các Triều đại Phong Kiến Việt Nam
-
Thế Thứ Các Triều Vua Việt Nam - Khoa Sư Phạm
-
Thành Cổ Qua Các Triều đại Phong Kiến Việt Nam | Viện Khảo Cổ Học