coat. jacket. overcoat.
Xem chi tiết »
Tên gọi chung (dùng chung để ám chỉ áo khoác): Coats, jackets, outerwear, pall, overcoat (áo măng tô), parka,… Một số đặc biệt: Windbreaker (áo khoác gió), ...
Xem chi tiết »
Để tiếp nối chủ đề mỗi ngày một từ vựng, hôm nay studyTiengAnh sẽ mang đến cho các bạn một chủ đề từ vựng mới trong Tiếng Anh và khá quen thuộc với mọi người.
Xem chi tiết »
Cụm từ tương tự · áo khoác ngắn · mantilla · áo khoác ngoài · dressing gown · dressing-gown · outerwear · overcoat · paletot · smock · áo khoác thể thao · sports ...
Xem chi tiết »
1. Coat: Áo khoác · 2. Overcoat: Áo khoác ngoài (overcoat thường dùng cho chiếc áo có chất liệu dày, để khoác ở lớp ngoài cùng). · 3. Hat: Mũ có vành tròn · 4.
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh. Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Áo choàng ngoài, Áo khoác, Áo mưa, Khăn trùm đầu, Áo len, Khăn quàng cổ, Găng tay, Nón kết, Nón, ...
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2022 · Trong bài viết này Vietop muốn chia sẻ đến bạn 100 từ vựng tiếng Anh về quần áo đồng thời “mách” bạn cách đọc chuẩn các thương hiệu nổi tiếng, ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Quần áo Phần 1. Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này. Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · 1.8/ Từ vựng về các loại áo khoác trong tiếng anh. Fur coat (/ fəkout/): áo khoác lông; Sheepskin coat (/'∫ipskinkout/): áo khoác lông thú ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'áo khoác' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "áo khoác" trong ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Quần áo, phụ kiện là những vật dụng thường thấy trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết lần này, Langmaster xin giới thiệu với các bạn bộ từ vựng tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Một số cụm động từ thông dụng khi nói về quần áo. ... (Cô ấy mặc áo khoác và đi ra ngoài.) ... 4/ dress down: ăn mặc bình thường, không trang trọng.
Xem chi tiết »
Học tên gọi các loại quần áo và đồ dùng cá nhân thông dụng trong tiếng Anh. Quần áo. anorak, áo khoác có mũ. apron, tạp dề. baseball cap, mũ lưỡi trai.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 17 thg 2, 2022 · Anorak /ˈanəˌrak/: chỉ các loại áo khoác có nón · Blouse /blauz/: áo sơ mi dành cho nữ · Blazer /´bleizə/: áo khoác nam tựa vest · Bathrobe / ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Từ áo Khoác Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ áo khoác trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu