Phép Tịnh Tiến áo Khoác Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "áo khoác" thành Tiếng Anh
jacket, cope, mantle là các bản dịch hàng đầu của "áo khoác" thành Tiếng Anh.
áo khoác noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm áo khoácTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
jacket
nounTom mặc một chiếc áo khoác trắng.
Tom wore a white jacket.
GlosbeMT_RnD -
cope
Verb verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
mantle
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- overall
- overcoat
- pall
- coat
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " áo khoác " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Áo khoác + Thêm bản dịch Thêm Áo khoácTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
coat
verb noungarment worn by both men and women, for warmth or fashion
Một chiếc xe đi qua đã té nước vào áo khoác của tôi.
A passing car splashed my coat with water.
wikidata
Bản dịch "áo khoác" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Các Từ áo Khoác Trong Tiếng Anh
-
ÁO KHOÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Áo Khoác Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Cách Chọn Size áo ... - Triple R
-
"Áo Khoác" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TRANG PHỤC NGÀY ĐÔNG TRONG... - Yêu Lại Từ đầu Tiếng Anh
-
Các Bài Học Tiếng Anh: Áo Khoác Ngoài - LingoHut
-
100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần áo Phổ Biến Nhất - IELTS Vietop
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần áo - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Quần áo - TOPICA Native
-
Đặt Câu Với Từ "áo Khoác"
-
Top 19 áo Khoác Trong Tiếng Anh đọc Là Gì Mới Nhất 2021
-
Cụm động Từ Chủ đề Quần áo - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về Quần áo Và đồ Dùng Cá Nhân
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Quần áo đầy đủ Nhất - AMA