1. Acquaintance: người quen. Comradeship: tình bạn , tình đồng chí Mate: bạn . Chum: bạn thân , người chung phòng. Ally: đồng minh. Buddy: bạn thân , anh bạn . Close friend: người bạn tốt. Best friend: bạn thân nhất.
Xem chi tiết »
Acquaintance: người quen · Mate: bạn · Chum: bạn thân, người chung phòng · Buddy: bạn thân, anh bạn · Close ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2021 · There are many reasons why dogs and cats are man's best friends. Có rất nhiều lý do tại sao chó và mèo là những người bạn thân thiết của con ...
Xem chi tiết »
8 từ chỉ "người bạn" trong tiếng Anh · 1. Schoolmate / ˈskuːlmeɪt /: bạn cùng trường · 2. Classmate / ˈklæsmeɪt /: bạn cùng lớp · 3. Roommate / ˈruːmmeɪt /: bạn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bạn thân" trong tiếng Anh ; bạn thân {danh} · volume_up · bud · close friend · dear friend · intimate friend · chum · buddy ; bạn thân thiết {tính}.
Xem chi tiết »
Sánh bước cùng bạn. Close/special friends, Bạn thân thiết/ Người bạn đặc biệt. Quiets your tears, Làm dịu đi các ...
Xem chi tiết »
A childhood friend : Bạn thời thơ ấu · A circle of friends : Một nhóm bạn · A friend of the family/ a family ...
Xem chi tiết »
A childhood friend: Bạn thời thơ ấu · A circle of friends: Một nhóm bạn · A friend of the family/ a family friend: Người bạn thân thiết của với gia đình · A good ...
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2020 · Bạn thân tiếng Anh là best friend, phiên âm best frend. Từ này miêu tả người bạn có mối quan hệ hết sức thân mật và gần gũi với một cá nhân ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của bạn thân trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: buddy, chum, bosom friend. ... Các bạn thân mến, chúng ta tới đây để tưởng nhớ Victor Lazarro.
Xem chi tiết »
Trong bài này, hãy xem những từ mô tả các mối quan hệ bạn bè khác nhau nhé! ... buddy (best buddy) = bạn (bạn thân nhất – từ dùng trong tiếng Anh Mỹ).
Xem chi tiết »
You killed my best friend? 7. Em là bạn thân nhất của cô ấy. You are the most intimate friend to her. 8. Anh cũng là ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2020 · 1. Một số từ vựng tiếng Anh về tình bạn · Acquaintance: người quen · Associate: bạn đồng liêu, người cùng cộng tác · Teammate: đồng đội · Roommate: ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · intimate/close friend; bosom-friend; alter ego; buddy ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. Intimate friend, close friend, bosom friend ; Từ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 5 thg 5, 2021 · Mate. Từ “mate” là một từ chuẩn Anh mang nghĩa là “bạn bè”. · Buddy. “Buddy” là một từ rất thông dụng được dùng như tên gọi cho các chú cún của ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ Bạn Thân Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ bạn thân trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu