Bạn Thân Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bạn thân
intimate/close friend; bosom-friend; alter ego; buddy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bạn thân
* noun
Intimate friend, close friend, bosom friend
Từ điển Việt Anh - VNE.
bạn thân
intimate friend, close friend, dear friend



Từ liên quan- bạn
- bạn bè
- bạn cũ
- bạn nữ
- bạn tù
- bạn bầy
- bạn dân
- bạn già
- bạn gái
- bạn học
- bạn hữu
- bạn thù
- bạn trẻ
- bạn tốt
- bạn văn
- bạn xấu
- bạn đọc
- bạn đời
- bạn hàng
- bạn lang
- bạn loan
- bạn loạn
- bạn lính
- bạn lòng
- bạn nhảy
- bạn nhậu
- bạn quen
- bạn thân
- bạn trai
- bạn tình
- bạn vàng
- bạn điền
- bạn nương
- bạn đường
- bạn cố tri
- bạn gái cũ
- bạn làm ăn
- bạn nghịch
- bạn tri kỷ
- bạn tri âm
- bạn tâm sự
- bạn nối khố
- bạn sinh tử
- bạn sơ giao
- bạn tin cậy
- bạn trai cũ
- bạn đồng sự
- bạn chí thân
- bạn cùng lớp
- bạn cùng mâm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Các Từ Bạn Thân Trong Tiếng Anh
-
Học Ngay 60 Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Bạn Hay Nhất - Step Up English
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Bạn Hay Nhất Dành Cho Bạn
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Bạn Bè, Tình Bạn đầy đủ Nhất
-
8 Từ Chỉ "người Bạn" Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
BẠN THÂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Tình Bạn, Bạn Bè
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Bạn
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Bạn – Paris English – %
-
Bạn Thân Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Bạn Thân - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Những Từ Cần Biết Về Chủ đề Tình Bạn
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bạn Thân' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Tình Bạn (friendship)
-
Các Cách Khác Nhau để Gọi “friend” Trong Tiếng Anh - Yo Talk Station