21 thg 7, 2020
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · 12 thành ngữ tiếng Anh về sự bận rộn ; STT. Thành ngữ ; 6. Chasing your tail ; 7. Running (a)round in circle ; 8. Running (a)round like headless ...
Xem chi tiết »
8 thg 9, 2017 · Các thành ngữ tiếng Anh mô tả sự bận rộn · 1. to be up to your eyes/eyeballs/ears/neck in work · 2. to be rushed off our feet · 3. It's all go · 4.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "bận rộn" trong Tiếng Anh: busy, busily, engaged. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "bận rộn" trong tiếng Anh ; bận · dress ; bận · occupied · busy ; bận tâm · worry · mind ; bận tâm · worried · disturbed ; bận bịu · busy ...
Xem chi tiết »
1. Các thành ngữ/cụm từ về SỰ BẬN RỘN trong Tiếng Anh: ; 2. To be rushed off our feet. Cực kỳ bận rộn (dùng mô tả công việc liên quan đến việc đứng hoặc phải di ...
Xem chi tiết »
Bận rộn tiếng Anh là busy, phiên âm là ´bɪzi. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số từ vựng tiếng Anh liên quan tới bận rộn. Full /ful/: Đầy. Hectic /'hektik/: Tất ...
Xem chi tiết »
BẬN RỘN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · busy · hectic · busily · occupied · busiest · busier · busied.
Xem chi tiết »
Bận rộn tiếng Anh là busy, phiên âm là /'bɪzi/, một tính từ dùng để miêu tả việc chúng ta làm nhiều việc cùng một lúc, việc này liên tiếp việc kia.
Xem chi tiết »
Bận rộn tiếng Anh là busy, phiên âm là ´bɪzi. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan tới bận rộn. Full /ful/: Đầy. Hectic /'hektik/: Tất bật ...
Xem chi tiết »
1. Các thành ngữ/cụm từ về SỰ BẬN RỘN trong Tiếng Anh: · Wow, Melissa, you take care of your mom, go to college, and work full-time. You have a lot on your plate ...
Xem chi tiết »
Why would you play hooky when you should be busy working. 38. Em thấy anh vô cùng bận rộn khi em tới đây. You really had your hands full when I got in.
Xem chi tiết »
Dermot Mulroney was having a busy evening . 27. Số tôi đã bận rộn làm cho một cuộc sống. No. I was busy making a living. 28. Cô ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2018 · "I've got too much on my plate" mang nghĩa gần đây bạn có quá nhiều việc phải làm. Cách nói 'không khỏe' trong tiếng Anh. English Idioms TV. Độc ...
Xem chi tiết »
bận rộn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... Từ điển Việt Anh. bận rộn. bustling, busy. ngày mùa bận rộn the bustling harvest ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ Bận Rộn Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ bận rộn trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu