Bận Rộn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
busy, busily, engaged là các bản dịch hàng đầu của "bận rộn" thành Tiếng Anh.
bận rộn adjective + Thêm bản dịch Thêm bận rộnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
busy
adjectivedoing a great deal
Liệu Tom có thật sự bận rộn như cậu ấy nói?
Could Tom really be as busy as he says he is?
en.wiktionary.org -
busily
adverbBà vẫn còn làm việc tại trường và đang bận rộn chuẩn bị bữa trưa.
She was still there at the school and she was busily preparing lunches for the day.
GlosbeMT_RnD -
engaged
adjectiveCòn tôi là chủ quán trọ bận rộn.
And I'm just an engaged innkeeper.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- hectic
- be tied up
- bustle
- fluster
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bận rộn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bận rộn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Các Từ Bận Rộn Trong Tiếng Anh
-
Bận Rộn Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Dắt Túi 12 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Sự Bận Rộn Dùng Cho Nhiều Ngữ ...
-
Các Thành Ngữ Tiếng Anh Mô Tả Sự Bận Rộn - Kirakira
-
BẬN RỘN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cách Nói Tôi Bận Rồi Trong Tiếng Anh Như Thế Nào ? - StudyTiengAnh
-
Bận Rộn Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
BẬN RỘN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sự Bận Rộn Tiếng Anh Là Gì
-
Bận Rộn Tiếng Anh Là Gì - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Cách Nói Bận Rộn Trong Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bận Rộn' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Bận Rộn Bằng Tiếng Anh
-
Mô Tả Sự Bận Rộn Bằng Tiếng Anh Như Người Bản Xứ - VnExpress
-
Bận Rộn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky