Linh - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › linh
Xem chi tiết »
Các chữ Hán có phiên âm thành “lĩnh”. 領: lĩnh, lãnh, linh ... Cách viết từ này trong chữ Nôm ... Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự. lính · lình ...
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2020 · Linh này cũng thuộc bộ vũ, có các nghĩa “tinh anh, linh thiêng, thần linh”, xuất hiện trong nhiều từ như: linh lợi, linh mục, linh nghiệm, linh ...
Xem chi tiết »
Nhưng Huy và Tứ linh từ đầu đến giờ nét mặt hiu hiu chán nghe những lời rắc rối dài dòng , giờ đây quên cả mọi sự câu thúc , cùng lớn tiếng khen : Khá lắm.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "linh" ... 2. Đức Thánh Linh cảnh báo, Đức Thánh Linh an ủi, và Đức Thánh Linh làm chứng. 3. Uyên Linh sau đó nói chuyện với Linh Lan. 4. Linh hồn ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu chuẩn trong Tiếng Việt có liên quan đến từ linh từ trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu các mẫu câu liên quan đến linh từ trong từ điển Tiếng ...
Xem chi tiết »
Tính từ. có số lẻ dưới mười tiếp liền sau số hàng trăm. một trăm linh tám (108): một nghìn không ...
Xem chi tiết »
◎Như: “ưu linh” 優伶 phường chèo, “danh linh” 名伶 đào kép có tiếng. 2. (Danh) Một dân tộc thiểu số, phân bố ở vùng núi Quảng Tây (Trung Quốc). 3. (Danh) ...
Xem chi tiết »
Có 27 kết quả: 伶 linh • 冷 linh • 彾 linh • 拎 linh • 柃 linh • 泠 linh • 灵 linh • 玲 linh • 笭 linh • 羚 linh • 翎 linh • 舲 linh • 苓 linh • 蛄 linh ...
Xem chi tiết »
Cách viết, từ ghép của Hán tự 霊 ( LINH ): 霊魂,LINH HỒN ,霊薬,LINH DƯỢC ,霊肉,LINH NHỤC ,霊柩車,LINH CỮU XA ,霊峰,LINH PHONG ,霊媒,LINH .
Xem chi tiết »
linh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ linh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa linh mình. 1. 45 11. linh. là một trong những tên phổ biến ...
Xem chi tiết »
Từ Hán Việt là một bộ phận không nhỏ của tiếng Việt, có vai trò quan trọng và không thể tách rời hay xóa bỏ khỏi tiếng Việt. Do lịch sử và văn hóa lâu đời mà ...
Xem chi tiết »
Linh công. trang định hướng Wikimedia. Ngôn ngữ · Theo dõi · Sửa đổi. Linh Công (chữ Hán: 霊公) là thụy hiệu của một số vị quân chủ.
Xem chi tiết »
lịnh. chình. hỉnh. khuỳnh. kính. lính. trịnh. kình. đĩnh. bỉnh. lình. dịnh. khỉnh. info_outline. Nhập một từ và tìm những từ có vần.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Từ Có Từ Linh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ có từ linh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu