Các Từ đánh Trọng âm đặc Biệt Trong Tiếng Anh | ELSA Speak

Mục lục hiện 1. Trọng âm tiếng Anh là gì? Vì sao phải học trọng âm tiếng Anh? 1.1. Phân biệt các từ có cách viết giống nhau 1.2. Tạo nên ngữ điệu cho câu nói 1.3. Tự tin hơn khi giao tiếp 2. 14 Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh cơ bản, dễ nhớ nhất 3. Các từ đánh trọng âm đặc biệt mà bạn cần lưu ý 3.1. 1. Từ vừa là danh từ, vừa là động từ nhưng trọng âm khác nhau 3.2. 2. Từ vừa là danh từ, vừa là động từ nhưng trọng âm giống nhau 3.3. 3. Các từ đánh trọng âm đặc biệt khác

Để có thể luyện nói tiếng Anh chuẩn như người bản xứ, ngoài việc nắm vững phiên âm bạn còn phải chú ý đến trọng âm của từ. Đây chính là yếu tố tạo ra ngữ điệu trong tiếng Anh, tương tự như dấu câu trong tiếng Việt.

Việc xác định trọng âm của từ đa phần vẫn có những quy tắc nhất định. Tuy nhiên, cũng sẽ có các từ đánh trọng âm đặc biệt, nằm ngoài một số quy luật cơ bản mà bạn cần nhớ.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }} Tiếp tục Cải thiện ngay Click to start recording! Recording... Click to stop! loading

Trọng âm tiếng Anh là gì? Vì sao phải học trọng âm tiếng Anh?

Trọng âm là một yếu tố quan trọng trong tiếng Anh, giúp từ và câu có ngữ điệu rõ ràng khi nói. Trong quá trình phát âm một từ, trọng âm sẽ được nhấn mạnh, to rõ hơn các âm khác. Dấu hiệu của âm tiết cần nhấn trọng âm là dấu phẩy đặt phía trước, thường thấy khi tra từ điển phiên âm.

Ví dụ: Từ “begin” (bắt đầu) có phiên âm là /bɪˈɡɪn/. Như vậy, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2, ngay sau dấu phẩy.

Trong tiếng Anh, trọng âm đóng vai trò rất quan trọng. Cụ thể như sau:

Phân biệt các từ có cách viết giống nhau

Tiếng Anh có rất nhiều từ vựng có cách viết giống nhau nhưng lại khác nhau về mặt phát âm và ngữ nghĩa. Ví dụ, từ “desert” vừa có nghĩa là “sa mạc” (/ˈdezərt/), vừa có nghĩa là “rời bỏ” (/dɪˈzɜːrt/).

Do đó, trong quá trình giao tiếp, để giúp người nghe hiểu đúng điều bạn muốn truyền đạt, bạn cần đọc đúng trọng âm và phát âm của từ đó.

Tạo nên ngữ điệu cho câu nói

Trong quá trình giao tiếp, trọng âm chính là yếu tố quan trọng tạo nên ngữ điệu và điểm nhấn cho câu nói. Lúc này, thông điệp mà bạn muốn truyền tải sẽ có độ lên xuống, trầm bổng và thu hút người nghe hơn. Đây cũng là yếu tố quan trọng để thể hiện cảm xúc mà một người muốn truyền tải qua lời nói của mình.

Tự tin hơn khi giao tiếp

Khi nhấn trọng âm đúng, giọng đọc của bạn sẽ chuẩn chỉnh và lưu loát như người bản ngữ. Lúc này, bạn sẽ dễ dàng truyền tải thông điệp đến người nghe với phong thái tự tin nhất. Theo thời gian, bạn sẽ hạn chế được tình trạng “sợ” nói tiếng Anh, hình thành phản xạ tự nhiên để giao tiếp tốt hơn trong công việc và cuộc sống.

Vì sao cần phải học các từ đánh trọng âm đặc biệt trong tiếng Anh | ELSA Speak

14 Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh cơ bản, dễ nhớ nhất

Bên cạnh việc tra từ điển mỗi khi muốn xác định trọng âm của một từ vựng mới, bạn có thể ghi nhớ và áp dụng các quy tắc cơ bản được đề cập dưới đây. Cách này sẽ rất thuận tiện khi bạn học tiếng Anh giao tiếp hoặc làm bài tập trọng âm, đặc biệt là những bài thi THPT.

>>> Xem ngay: 14 quy tắc trọng âm tiếng Anh đầy đủ dễ nhớ nhất

>>> Xem ngay: Tổng hợp 100+ bài tập trọng âm cơ bản có đáp án

Các từ đánh trọng âm đặc biệt mà bạn cần lưu ý

Bên cạnh 14 nguyên tắc được đề cập ở trên, bạn cũng cần chú ý các từ đánh trọng âm đặc biệt để nâng cao kỹ năng nói của mình.

1. Từ vừa là danh từ, vừa là động từ nhưng trọng âm khác nhau

Trong tiếng Anh, có những từ vựng vừa là danh từ, vừa là động từ. Vì vậy, để phân biệt được từ loại, bạn cần nắm chắc quy tắc đánh trọng âm của chúng. Về cơ bản, phiên âm của những từ này giống nhau, chỉ khác nhau ở cách nhấn âm.

Dưới đây là những từ vựng vừa là danh từ, vừa là động từ những có cách đánh trọng âm khác nhau:

Từ vựngTrọng âm danh từTrọng âm động từ
abstract /ˈæb.strækt/‘abstract(trừu tượng)ab‘stract(trừ ra/lấy ra)
conduct /kənˈdʌkt/‘conduct(hạnh kiểm)con‘duct(hướng dẫn)
contract /ˈkɑːn.trækt/‘contract(hợp đồng)con‘tract(co lại)
contrast /ˈkɑːn.træst/‘contrast(sự tương phản)con‘trast(đối chiếu)
desert /ˈdez.ɚt/‘desert(sa mạc)de‘sertđào ngũ)
escort /esˈkɔːrt/‘escort(đội hộ tống)es‘cort(hộ tống)
import/ˈɪm.pɔːrt/‘import(hàng nhập khẩu)im‘port(nhập khẩu)
insult/ˈɪn.sʌlt/‘insult(lời lăng mạ)in‘sult(xúc phạm)
object /ˈɑːb.dʒɪkt/‘object(mục tiêu)ob‘ject(phản đối)
perfect /ˈpɝː.fekt/‘perfect(sự hoàn hảo)per‘fect(hoàn thiện)
permit/pɚˈmɪt/‘permit(giấy phép)per‘mit(cho phép)
present/ˈprez.ənt/‘present(hiện tại)pre‘sent(giới thiệu)
produce /prəˈduːs/‘produce(sản phẩm)pro‘duce(sản xuất)
protest /ˈproʊ.test/‘protest(sự cự tuyệt)pro‘test(cam đoan)
rebel/ˈreb.əl/‘rebel(người bướng bỉnh)re‘bel(nổi loạn)
record/rɪˈkɔːrd/‘record(đĩa hát)re‘cord(ghi lại)
subject/ˈsʌb.dʒekt/‘subject(chủ đề)sub‘ject(chinh phục)

2. Từ vừa là danh từ, vừa là động từ nhưng trọng âm giống nhau

Trái với trường hợp thứ nhất, ở phần này sẽ là những từ vựng vừa là động từ vừa là danh từ nhưng trọng âm không thay đổi. Cụ thể là những từ sau:

Từ vựngCách đánh trọng âmDịch nghĩa danh từDịch nghĩa động từ
answer /ˈæn.sɚ/‘answercâu trả lờitrả lời
offer /ˈɑː.fɚ/‘offerlời đề nghịđề nghị
picture /ˈpɪk.tʃɚ/‘picturebức tranhtưởng tượng, hình dung
travel /ˈtræv.əl/‘traveldu lịchđi du lịch
visit /ˈvɪz.ɪt/‘visitcuộc viếng thămviếng thăm
advice /ədˈvaɪs/ad’vicelời khuyênkhuyên bảo
reply /rɪˈplaɪ/re’plylời hồi đáptrả lời

3. Các từ đánh trọng âm đặc biệt khác

Ngoài 2 nhóm từ trên, dưới đây là các từ đánh trọng âm đặc biệt bạn cần lưu ý:

Đuôi ngoại lệNguyên tắc cơ bảnTừ ngoại lệPhiên âmDịch nghĩa
-ionTrọng âm thường rơi vào âm tiết ngay trước “-ion”Television /ˈteliviʒən/Truyền hình
-yTrọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên, kể từ âm tiết chứa “-y”CategoryObligatory /ˈkӕtəɡəri//əˈbliɡətəri/Chủng loạiBắt buộc
-icTrọng âm thường rơi vào âm tiết đứng trước đóPoliticLunaticArithmeticRhetoricCatholicHereticArsenicTurmericCholericBishopric /ˈpɒl.ɪ.tɪk//ˈluː.nə.tɪk//əˈriθmətik//ˈretərik//ˈkӕθəlik//ˈherəˌtik//aːsnik//ˈtɜː.mər.ɪk//kɒlˈer.ɪk//ˈbɪʃ.ə.prɪk/Chính trịNgười mất tríSố họcHùng biệnĐạo công giáoDị giáoThạch tínNghệDễ tức giậnGiám mục
-eeTrọng âm thường rơi vào âm tiết chứa đuôi “-ee”CoffeeCommittee/ˈkɒf.i//kəˈmɪt.i/Cà phêỦy ban
-iveTrọng âm thường rơi vào âm tiết ngay trước nóPrimitiveRelativeCompetitiveSensitiveAdditiveAdjectiveCooperativeInitiativePositiveNegativePreservativeRepresentative/ˈprɪm.ɪ.tɪv//ˈrel.ə.tɪv//kəmˈpet.ɪ.tɪv//ˈsen.sɪ.tɪv//ˈÆd.ɪ.tɪv//ˈædʒ.ek.tɪv//koʊˈɑː.pɚ.ə.t̬ɪv//ɪˈnɪʃ.ə.tɪv//ˈpɒz.ə.tɪv//’neɡ.ə.tɪv//prɪˈzɜː.və.tɪv//rep.rɪˈzen.tə.tɪv/Nguyên thủyLiên quan đếnCạnh tranhNhạy cảmChất phụ giaTính từHợp tác xãSáng kiếnTích cựcTừ chốiChất bảo quảnĐại diện

Trên đây là tổng hợp những quy tắc cũng như các từ đánh trọng âm đặc biệt bạn nên ghi nhớ để nâng cao kỹ năng nói và giao tiếp tiếng Anh của mình. Bên cạnh việc nắm vững các quy tắc này, bạn cần thường xuyên luyện tập để có thể giao tiếp trôi chảy, có điểm nhấn như người bản xứ.

Một trong những gợi ý đơn giản nhưng vô cùng dễ thực hiện cho bạn nếu muốn luyện tập trọng âm một cách chuẩn chỉnh là sử dụng phần mềm ELSA Speak.

Đây là ứng dụng luyện nói và giao tiếp tiếng Anh sử dụng trí tuệ nhân tạo nhằm phát hiện và sửa lỗi phát âm chính xác đến từng âm tiết. Theo đó, khi luyện tập cùng ELSA Speak, bạn sẽ được hướng dẫn cách nhả hơi, đặt lưỡi, ngữ âm, ngữ điệu.

Bên cạnh đó, từ điển thông minh ELSA cũng sẽ là trợ thủ đắc lực, giúp bạn tra cứu nhanh chóng và dễ dàng phiên âm, nghĩa và ví dụ của từ mới bất kỳ. Điều này sẽ góp phần rất lớn trong quá trình luyện tập nhấn âm của bạn.

Vậy thì còn chần chừ gì mà không cài đặt ELSA Speak để rút ngắn con đường chinh phục tiếng Anh ngay từ hôm nay!

Từ khóa » Các Từ Có Cách Phát âm đặc Biệt