Audace: Sự táo bạo, sự quả quyết không sợ khó khăn hay chần chừ trong quyết định. Rêveries : Những phút mơ mộng, lơ đãng. Một người gọi là “rêveur” là người hay ...
Xem chi tiết »
Bài viết cập nhật ngày 07/05/2021. Nổi tiếng là một trong những ngôn ngữ lãng mạn nhất thế giới, tiếng Pháp còn cất giấu những “vẻ đẹp” gì nữa?
Xem chi tiết »
Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Pháp ; Yêu và quý, tình yêu ; Yêu từ cái nhìn đầu tiên, le coup de foudre ; hữu nghị, amitié ; Tôi mến bạn, Je t'aime ; anh cũng ...
Xem chi tiết »
28 thg 2, 2020 · Aimée · Anaïs · Corentin · Delphine · Étienne · Fleur · Gaël · Lucien.
Xem chi tiết »
1 thg 10, 2021 · Kairi: Đẹp trai. Beavis: Nét đẹp tuấn tú. Kalman: Điển trai và mạnh mẽ. Karcsi: Nét đẹp sắc sảo ...
Xem chi tiết »
FORELSKET (TIẾNG NAUY). “Cảm giác trải nghiệm khi bạn bắt đầu yêu.” Đây có lẽ là một trong những cảm xúc tuyệt nhất trên thế giới: ...
Xem chi tiết »
29 thg 9, 2021 · 1. Bon vivant · 2. Chez · 3. Coiffé(e) · 4. Coup de— · 5. Dépaysement · 6. Flâner · 7. Jolie Laide · 8. Retrouvailles.
Xem chi tiết »
1. LAGOM ( Thụy Điển ) "Vừa đủ, cân bằng, hạnh phúc." · 2. XINGFU ( Danh từ, trạng thái hạnh phúc) "Xingfu không nhắc đến một tâm trạng tốt. · 3. GNASCHE "Yêu ...
Xem chi tiết »
Je t'aime (Tôi yêu em), · Je t'aime de tout mon coeur (Tôi yêu em bằng cả trái tim mình) · Mon amour pour toi est éternel (Tình yêu của tôi dành cho em là vĩnh ...
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2022 · 3. 11 tên đẹp nhất trong tiếng Pháp và ý nghĩa của chúng – Trip14. Tác giả: trip14.com. Ngày đăng: 14/6/2021.
Xem chi tiết »
Top 6: Những từ ngữ xinh đẹp tiếng Pháp - moiday.com ... Khớp với kết quả tìm kiếm: 1 thg 10, 2021 — Kairi: Đẹp trai. Beavis: Nét đẹp tuấn tú. Kalman: Điển trai ...
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2021 · Các từ vựng diễn tả thời tiết · Il fait mauvais \il fɛ mo. · Il fait beau \il fɛ bo\ : trời đẹp; · Il fait chaud \il fɛ ʃo\ : trời nóng; · Il fait ...
Xem chi tiết »
My xinh đẹp (thân mật), ma belle ; Thân yêu của tôi, mon cher , ma chre ; Người yêu của tôi, mon chéri , ma chérie ; Dễ thương của tôi, mon mignon ; Một nửa của tôi ...
Xem chi tiết »
Tiếng mẹ đẻ của tôi là món quà đẹp nhất mà tôi nhận được từ mẹ tôi. Ma langue maternelle est le plus beau cadeau que j'ai reçu de ma mère. en.wiktionary.org ...
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Pháp ; Yêu và quý, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ đẹp Trong Tiếng Pháp
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ đẹp trong tiếng pháp hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu