eradicate - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › eradicate
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của eradicate. ... eradicated, eradicating. Đồng nghĩa: eliminate, exterminate, get rid of, remove, ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. abate , abolish , annihilate , blot out * , demolish , ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Yet we need to remind ourselves that ageism cannot be eradicated by non-ageist language alone. Từ Cambridge English Corpus. Các quan điểm của ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin. eradicate. verb [ T ].
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của eradicate. ... eradicated, eradicating. Đồng nghĩa: eliminate, exterminate, get rid of, remove, ... Bị thiếu: các với
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của eradicated. ... eradicated, eradicating. Đồng nghĩa: eliminate, exterminate, get rid of, remove, ... Bị thiếu: các | Phải bao gồm: các
Xem chi tiết »
Tra từ 'eradicate' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa; Conjugation ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. ... Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với eradicate chứa ít nhất 214 câu. Trong số ... +9 định nghĩa ...
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2020 · Dưới đây là cách chia động từ Eradicate với đầy đủ các thì theo bảng ... Động từ này có thể đồng nghĩa với các từ sau: pull up by the roots ...
Xem chi tiết »
Eradicate - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, ... Một số quốc gia đã chỉ định cụ thể cung cấp hỗ trợ với các chương trình phát ...
Xem chi tiết »
eradicate trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng eradicate (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
kết hợp [eradicate]. Liên hợp là việc tạo ra các hình thức có nguồn gốc của một động từ từ các bộ phận chủ yếu của nó bằng uốn (thay đổi về hình thức theo ...
Xem chi tiết »
... tiếng Anh. eradicate nghia la gi? Từ đồng nghĩa của eradicate trong từ điển Anh Việt. ... Động từ; nhổ rễ; trừ tiệt. Những từ liên quan với ERADICATE.
Xem chi tiết »
Người C: bạn xóa mỗi thanh trong saratoga đêm qua. Bạn đang lật trên bàn, đi vào bếp và ăn khoai tây chiên ra khỏi dòng, trong khi anh chàng người Mexico tội ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ đồng Nghĩa Với Eradicate
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ đồng nghĩa với eradicate hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu