Eradicate Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ eradicate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | eradicate (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ eradicateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
eradicate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ eradicate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ eradicate tiếng Anh nghĩa là gì.
eradicate /i'rædikeit/* ngoại động từ- nhổ rễ- trừ tiệt
Thuật ngữ liên quan tới eradicate
- sillabub tiếng Anh là gì?
- baby-sitter tiếng Anh là gì?
- cayenne tiếng Anh là gì?
- chrysalis tiếng Anh là gì?
- rallyingly tiếng Anh là gì?
- prestressed tiếng Anh là gì?
- inarticulateness tiếng Anh là gì?
- good-temperedness tiếng Anh là gì?
- juvenility tiếng Anh là gì?
- rockiness tiếng Anh là gì?
- sunless tiếng Anh là gì?
- cryptographers tiếng Anh là gì?
- poisoned tiếng Anh là gì?
- deficient tiếng Anh là gì?
- conspiracy tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của eradicate trong tiếng Anh
eradicate có nghĩa là: eradicate /i'rædikeit/* ngoại động từ- nhổ rễ- trừ tiệt
Đây là cách dùng eradicate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ eradicate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
eradicate /i'rædikeit/* ngoại động từ- nhổ rễ- trừ tiệt
Từ khóa » Các Từ đồng Nghĩa Với Eradicate
-
Eradicate - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đồng Nghĩa Của Eradicate - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Eradicate - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Eradicate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Eradicated Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đồng Nghĩa Của Eradicate
-
Trái Nghĩa Của Eradicated - Từ đồng Nghĩa
-
ERADICATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Eradicate Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Eradicate - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
Eradicate: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...
-
▷ Chia động Từ Của động Từ để ERADICATE
-
ERADICATE | Nghĩa Của Từ Eradicate - Từ điển Anh Việt
-
Eradicate Là Gì - Nghĩa Của Từ Eradicate
eradicate (phát âm có thể chưa chuẩn)