Nghĩa là gì: leisure leisure /'leʤə/. danh từ. thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn. at leisure: rỗi việc, có thì giờ rảnh, nhàn nhã; ung dung, không vội vàng ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của leisure activity ; distraction aberration anxiety complication confusion ; fun pleasure ball delectation delight ; activity games leisure rebirth ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun. chance , convenience , ease , freedom , holiday , idle hours ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · leisure. Các từ thường được sử dụng cùng với leisure. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa với từ popular leisure activities câu hỏi 103005 - hoidap247.com. ... Tính a và tìm số mol các chất dd sau phản ứng.
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2014 · Từ đồng nghĩa < leisure = free time (n) < remarkable =exceptional ... -Các câu hỏi trắc nghiệmToeic dưới dạng tranh minh họa sinh động.
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với leisure, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. Bị thiếu: các | Phải bao gồm: các
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của leisure time. Học thêm. 일본어-한국어 사전 · Custom Team Hockey Uniforms · Japanese English Dictionary ...
Xem chi tiết »
Leisure time - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, ... Vâng, đến thị trấn một chap trẻ đầy đủ và dễ dàng, và cố định với các xe đẩy và ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'leisure' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
leisure industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leisure industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2021 · Đối với nghành làng mạc hội, ta tất cả vậy bắt gặp nhiều từ bỏ social activities, có nghĩa là những chuyển động thôn hội. Hay bất cứ các vận ...
Xem chi tiết »
Cùng học tiếng Anh. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ leisure tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com ...
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2016 · IELTS Trang Bec là trung tâm tiếng Anh chuyên đào tạo các khóa IELTS đạt chuẩn chất lượng cao, uy tín tại Hà Nội. Với khẩu hiệu “Be better, be ...
Xem chi tiết »
tôi sẽ đem báo cáo về nhà để đọc cho thong thả. tính từ. leisure activities. những hoạt động lúc rảnh rang (thể thao, thú tiêu khiển riêng). leisure wear.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ đồng Nghĩa Với Leisure
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ đồng nghĩa với leisure hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu