Nghĩa Của Từ Leisure - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ˈliʒər , ˈlɛʒər/
Thông dụng
Danh từ
Thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
at leisure rỗi việc, có thì giờ rảnh, nhàn nhã; ung dung, không vội vàng at one's leisure vào lúc rỗi rãi, vào lúc rảnh rang to wait someone's leisure chờ ai có thì giờ rảnh marry in haste, repent at leisure lập gia đình hấp tấp, ắt hối hận dài dàiChuyên ngành
Kinh tế
thời gian giải trí
thời gian nhàn rỗi
leisure industries các ngành kinh doanh thời gian nhàn rỗiCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
chance , convenience , ease , freedom , holiday , idle hours , intermission , leave of absence , liberty , one’s own sweet time , opportunity , pause , quiet , range , recess , recreation , relaxation , repose , requiescence , respite , rest , retirement , sabbatical , scope , spare moments , spare time , time , time off * , unemployment , vacant hour , vacation , avocation , hobby , idle , otiosityTừ trái nghĩa
noun
employment , work Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Leisure »Từ điển: Thông dụng | Kinh tế
tác giả
Admin, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Các Từ đồng Nghĩa Với Leisure
-
Đồng Nghĩa Của Leisure - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Leisure Activity - Idioms Proverbs
-
Ý Nghĩa Của Leisure Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Có Thể Chép Mạng. Từ đồng Nghĩa Với Từ Popular Leisure Activities
-
Từ đồng Nghĩa <... - Bổ Trợ Kiến Thức Ngoại Ngữ - English | Facebook
-
Từ đồng Nghĩa Với Leisure - Alien Dictionary
-
Trái Nghĩa Của Leisure Time - Từ đồng Nghĩa
-
Leisure Time: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
LEISURE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Leisure Industry Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Leisure Activities Là Gì
-
Leisure Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
83 MOST COMMON SYNONYMS - 83 Từ đồng Nghĩa Hay Xuất Hiện ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'leisure' Trong Từ điển Lạc Việt