Alternative for training · Noun · Noun.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: train train /trein/. danh từ. xe lửa. to go by train: đi xe lửa; to miss the train: lỡ chuyến xe lửa; fast train: xe lửa tốc hành; goods train: ...
Xem chi tiết »
computer-based training: huấn luyện bằng máy tính: training materials: tài liệu huấn luyện: training time: thời gian ... Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · training ý nghĩa, định nghĩa, training là gì: 1. the process of learning the skills you ... Các từ thường được sử dụng cùng với training.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · She trains new hairdressers. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. teach. She is teaching me French. instruct.
Xem chi tiết »
đoàn; đoàn tuỳ tùng. a train of oxen: đoàn bò; to come with a hundred men in one's train: tới với một đoàn tuỳ tùng hàng trăm người. dòng, dãy, chuỗi, hạt.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của training course. ... Training course. training program class course curriculum educational program ... Bị thiếu: các | Phải bao gồm: các
Xem chi tiết »
Tra từ 'training' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa; Conjugation ...
Xem chi tiết »
Training session - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, ... De Bruyne bị chấn thương đầu gối trong một buổi tập, với một số trang web đưa ...
Xem chi tiết »
TOP TỪ ĐIỂN ONLINE "CHẤT NHẤT" >>> Đầy đủ các bộ Anh - Anh, Anh- Việt, ... Khi bạn nhập từ cần tra, định nghĩa của từ sẽ hiện ra ở bên dưới, đồng thời ở bên ...
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Skills trong ielts tiếng Anh). expertise n. #skill, knowledge; abilities n. #power, skill; ability
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2016 · Quan sát kỹ các từ quan trọng trong câu để đoán nghĩa của từ gạch chân ... His greatest triumph was undoubtedly his achievement in training Laos ...
Xem chi tiết »
Đóng tất cả. Kết quả từ 4 từ điển. Từ điển Anh - Việt. train. [trein] ... đi lại bằng tàu hoả thoải mái hơn là phải lái xe.
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ training trong ... in one's train+ tới với một đoàn tuỳ tùng hàng trăm người- dòng, dãy, chuỗi, ...
Xem chi tiết »
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2023 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ đồng Nghĩa Với Training
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ đồng nghĩa với training hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu