Training Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ training tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm training tiếng Anh training (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ training

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

training tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ training trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ training tiếng Anh nghĩa là gì.

training /'treiniɳ/* danh từ- sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo=training of troops+ sự luyện quân- (thể dục,thể thao) sự tập dượt=to go into training+ bước vào đợt tập dượt=to be in training+ được tập dượt tốt; sung sức=to be out of training+ không được tập dượt; không sung sức- sự uốn cây- (quân sự) sự chĩa súng, sự nhắm bắntrain /trein/* danh từ- xe lửa=to go by train+ đi xe lửa=to miss the train+ lỡ chuyến xe lửa=fast train+ xe lửa tốc hành=goods train+ xe lửa chở hàng- đoàn; đoàn tuỳ tùng=a train of oxen+ đoàn bò=to come with a hundred men in one's train+ tới với một đoàn tuỳ tùng hàng trăm người- dòng, dãy, chuỗi, hạt=an unexpected train of difficulties+ một loạt khó khăn bất ngờ=to follow one's train of thought+ theo dòng tư tưởng (ý nghĩ)- đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim)- hậu quả=in the train of+ do hậu quả của- (kỹ thuật) bộ truyền động- ngòi (để châm mìn)!in train- sẵn sàng=all is now in train+ tất cả đều đã sẵn sàng* ngoại động từ- dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo=to train (up) children to be good citizens+ dạy dỗ trẻ em để trở thành những công dân tốt=to train a teacher+ đào tạo một giáo viên=a trained eye+ con mắt lão luyện- (thể dục,thể thao) tập dượt- uốn (cây cảnh)=to train roses against a wall+ uốn cho những cây hồng leo theo bờ tường- chĩa (súng)=to train the cannon on (upon)+ chĩa đại bác vào- (thông tục) đi xe lửa* nội động từ- tập luyện tập dượt=to train for a race+ tập dượt để chuẩn bị chạy đua=to train on vegetarian diet+ ăn chay trong khi tập luyện- (thông tục) đi xe lửa=to train from Pekin to Hanoi+ đi xe lửa từ Bắc kinh đến Hà nội!to train down- tập cho người thon bớt đi!to train off- bắn chệch, ngắm chệch (súng)

Thuật ngữ liên quan tới training

  • neath tiếng Anh là gì?
  • abaya tiếng Anh là gì?
  • moots tiếng Anh là gì?
  • pyrotechnist tiếng Anh là gì?
  • perforated tiếng Anh là gì?
  • chirograph tiếng Anh là gì?
  • stepparent tiếng Anh là gì?
  • cosines tiếng Anh là gì?
  • triangulated tiếng Anh là gì?
  • sporophyte tiếng Anh là gì?
  • superintendency tiếng Anh là gì?
  • wallabies tiếng Anh là gì?
  • osteodentine tiếng Anh là gì?
  • entreating tiếng Anh là gì?
  • pilot-burner tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của training trong tiếng Anh

training có nghĩa là: training /'treiniɳ/* danh từ- sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo=training of troops+ sự luyện quân- (thể dục,thể thao) sự tập dượt=to go into training+ bước vào đợt tập dượt=to be in training+ được tập dượt tốt; sung sức=to be out of training+ không được tập dượt; không sung sức- sự uốn cây- (quân sự) sự chĩa súng, sự nhắm bắntrain /trein/* danh từ- xe lửa=to go by train+ đi xe lửa=to miss the train+ lỡ chuyến xe lửa=fast train+ xe lửa tốc hành=goods train+ xe lửa chở hàng- đoàn; đoàn tuỳ tùng=a train of oxen+ đoàn bò=to come with a hundred men in one's train+ tới với một đoàn tuỳ tùng hàng trăm người- dòng, dãy, chuỗi, hạt=an unexpected train of difficulties+ một loạt khó khăn bất ngờ=to follow one's train of thought+ theo dòng tư tưởng (ý nghĩ)- đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim)- hậu quả=in the train of+ do hậu quả của- (kỹ thuật) bộ truyền động- ngòi (để châm mìn)!in train- sẵn sàng=all is now in train+ tất cả đều đã sẵn sàng* ngoại động từ- dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo=to train (up) children to be good citizens+ dạy dỗ trẻ em để trở thành những công dân tốt=to train a teacher+ đào tạo một giáo viên=a trained eye+ con mắt lão luyện- (thể dục,thể thao) tập dượt- uốn (cây cảnh)=to train roses against a wall+ uốn cho những cây hồng leo theo bờ tường- chĩa (súng)=to train the cannon on (upon)+ chĩa đại bác vào- (thông tục) đi xe lửa* nội động từ- tập luyện tập dượt=to train for a race+ tập dượt để chuẩn bị chạy đua=to train on vegetarian diet+ ăn chay trong khi tập luyện- (thông tục) đi xe lửa=to train from Pekin to Hanoi+ đi xe lửa từ Bắc kinh đến Hà nội!to train down- tập cho người thon bớt đi!to train off- bắn chệch, ngắm chệch (súng)

Đây là cách dùng training tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ training tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

training /'treiniɳ/* danh từ- sự dạy dỗ tiếng Anh là gì? sự rèn luyện tiếng Anh là gì? sự đào tạo=training of troops+ sự luyện quân- (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) sự tập dượt=to go into training+ bước vào đợt tập dượt=to be in training+ được tập dượt tốt tiếng Anh là gì? sung sức=to be out of training+ không được tập dượt tiếng Anh là gì? không sung sức- sự uốn cây- (quân sự) sự chĩa súng tiếng Anh là gì? sự nhắm bắntrain /trein/* danh từ- xe lửa=to go by train+ đi xe lửa=to miss the train+ lỡ chuyến xe lửa=fast train+ xe lửa tốc hành=goods train+ xe lửa chở hàng- đoàn tiếng Anh là gì? đoàn tuỳ tùng=a train of oxen+ đoàn bò=to come with a hundred men in one's train+ tới với một đoàn tuỳ tùng hàng trăm người- dòng tiếng Anh là gì? dãy tiếng Anh là gì? chuỗi tiếng Anh là gì? hạt=an unexpected train of difficulties+ một loạt khó khăn bất ngờ=to follow one's train of thought+ theo dòng tư tưởng (ý nghĩ)- đuôi dài lê thê (của áo đàn bà) tiếng Anh là gì? đuôi (chim)- hậu quả=in the train of+ do hậu quả của- (kỹ thuật) bộ truyền động- ngòi (để châm mìn)!in train- sẵn sàng=all is now in train+ tất cả đều đã sẵn sàng* ngoại động từ- dạy tiếng Anh là gì? dạy dỗ tiếng Anh là gì? rèn luyện tiếng Anh là gì? huấn luyện tiếng Anh là gì? đào tạo=to train (up) children to be good citizens+ dạy dỗ trẻ em để trở thành những công dân tốt=to train a teacher+ đào tạo một giáo viên=a trained eye+ con mắt lão luyện- (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) tập dượt- uốn (cây cảnh)=to train roses against a wall+ uốn cho những cây hồng leo theo bờ tường- chĩa (súng)=to train the cannon on (upon)+ chĩa đại bác vào- (thông tục) đi xe lửa* nội động từ- tập luyện tập dượt=to train for a race+ tập dượt để chuẩn bị chạy đua=to train on vegetarian diet+ ăn chay trong khi tập luyện- (thông tục) đi xe lửa=to train from Pekin to Hanoi+ đi xe lửa từ Bắc kinh đến Hà nội!to train down- tập cho người thon bớt đi!to train off- bắn chệch tiếng Anh là gì? ngắm chệch (súng)

Từ khóa » Các Từ đồng Nghĩa Với Training