Train - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
Có thể bạn quan tâm
train
Thesaurus > to teach someone > train These are words and phrases related to train. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của train.TO TEACH SOMEONE
She trains new hairdressers.Các từ đồng nghĩa và các ví dụ
teach She is teaching me French.instruct His job is to instruct people in the use of the gym equipment.coach He coaches young football players.tutor She tutors students in French.educate How much does it cost to educate a child privately?upskill We're going to upskill the team. Đi đến bài viết về từ đồng nghĩa về những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của train. Tìm hiểu thêm If you teach someone, you give them instruction on how to do something. Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge © Cambridge University Presstrain | American Thesaurus
train
noun These are words and phrases related to train. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của train. The train is pulling into the station now. The original settlers came to this region by wagon train.Synonyms
railroad trainsubway trainsubwayelevatedelcaravanprocessioncolumn What train of events led to the discovery?.Synonyms
seriessuccessionsequenceprogressionchainlineset The wedding gown had a long train.Synonyms
trailing parttrailqueueappendagecontinuationafterpart The king is always surrounded by his train.Synonyms
retinueattendantsescortfollowersentouragecortegetrain
verbYou should train your dog not to bark. The country needs to train five thousand doctors a year.Synonyms
teach good behaviorteach a habitdisciplinedomesticatebreakinstructteachdrilltutoreducateschoolprepare The boxer trained for a month before the fight.Synonyms
exerciseget in shapepreparepracticerehearse The army trained its cannon on the fort.Synonyms
aimpointdirectlevelsightfocusbring to bear Synonyms for train from Random House Roget's College Thesaurus, Revised and Updated Edition © 2000 Random House, Inc.Tìm kiếm
trailer trailer truck trailing trailing part train train at train for train of thought train on {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
refuse
UK /ˈref.juːs/ US /ˈref.juːs/unwanted waste material, especially material that is regularly thrown away from a house, factory, etc.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữa vừa được thêm vào list Đến đầuTìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- TO TEACH SOMEONE
- noun
- verb
To add ${headword} to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm ${headword} vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Các Từ đồng Nghĩa Với Training
-
Đồng Nghĩa Của Training - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Train - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Training - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Training Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trái Nghĩa Của Trains - Từ đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Training Course
-
TRAINING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Training Session: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Fire American English & Soft Skill Training School, Profile Picture
-
Skills Synonym – Other Word For Skills | Từ đồng Nghĩa Với Skills
-
Mẹo Tìm Từ đồng Nghĩa/trái Nghĩa Cuả Từ Lạ Hoắc - Blog HOCMAI
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'train' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Training Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ đồng Nghĩa Với Attractiveness A. Training B. Beauty rength D ...