apparel . attire formal. clobber UK informal. clothing formal. dress . garb literary. gear ( CLOTHES /EQUIPMENT) informal. raiment old use.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: clothes clothes /klouðz/. danh từ số nhiều. quần áo. to put on clothes: mặc quần áo; to put off clothes: cởi quần áo. quần áo bẩn (để đem giặt) ...
Xem chi tiết »
... từ, số nhiều clothes. vải. american cloth; oil cloth: vải sơn, vải dầu; cloth of gold: vải kim tuyến. khăn; khăn lau; khăn trải (bàn). to lay the cloth: ...
Xem chi tiết »
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. ... áo công nghiệp: industrial protective clothing: quần áo bảo hộ (lao động): laboratory clothing ... Các từ liên quan ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "clothes": ; clothes · apparel; dress ; cloth · fabric ; clothing · article of clothing; habiliment; vesture; wear ...
Xem chi tiết »
cuốn gì vậy ạ? Boiboi2310; 13/07/2022 16:28:29; Nhớ đọc script nhé, sau sách có, đọc và học cách các nhân vật nói ...
Xem chi tiết »
Phân biệt Wear và Put on. E.g.. - I put on my clothes before going out. - The girl who wears a purple robe, is my sister. Hai động từ trên đều có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
29 thg 2, 2016 · vào..., tức là bạn place them on your body để có được động từ wear. Trái nghĩa với put clothes on là gì các em nhỉ?
Xem chi tiết »
Clothes là gì: / klouðz /, Danh từ số nhiều: quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), Kỹ thuật chung: quần áo, to put on clothes, mặc quần áo, ...
Xem chi tiết »
Phân biệt Wear và Put on - I put on my clothes before going out. - The girl who wears a purple robe, is my sister. Nhận xét: Hai động từ trên đều có nghĩa ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với fashion là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với fashion trong bài viết này.
Xem chi tiết »
14 thg 9, 2010 · Ba động từ dress, wear, và put on có cùng một nghĩa là mặc, bận, ... Mách giúp: Quí vị muốn tra những chữ có các nghĩa khác nhau thì vào ...
Xem chi tiết »
clothes designer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clothes designer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
- I put on my clothes before going out. - The girl who wears a purple robe, is my sister. Nhận xét: Cả hai động từ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Từ đồng Nghĩa Với Từ Clothes
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ đồng nghĩa với từ clothes hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu