Đồng Nghĩa Của Cloth - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ, số nhiều clothes
- vải
- american cloth; oil cloth: vải sơn, vải dầu
- cloth of gold: vải kim tuyến
- khăn; khăn lau; khăn trải (bàn)
- to lay the cloth: trải khăn bàn (để chuẩn bị ăn)
- áo thầy tu
- (the cloth) giới thầy tu
- to cut one's coat according to one's cloth
- (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm
- out of the same cloth
- cùng một giuộc với nhau
- out of the whole cloth
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối
- it is a lie out of the whole cloth: đó là một lời nói láo từ đầu đến cuối
- vải
Danh từ
material fabric textile stuff dry goods yard goods cotton goods bolt calico synthetics textiles tissue twill weaveDanh từ
rag duster tablecloth handkerchief napkinTừ trái nghĩa của cloth
cloth Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của clostridial Từ đồng nghĩa của clostridium Từ đồng nghĩa của closure Từ đồng nghĩa của clot Từ đồng nghĩa của clotbur Từ đồng nghĩa của clothe Từ đồng nghĩa của clothed Từ đồng nghĩa của clothe oneself Từ đồng nghĩa của clothes Từ đồng nghĩa của clothes drier An cloth synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cloth, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của clothHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Các Từ đồng Nghĩa Với Từ Clothes
-
Ý Nghĩa Của Clothes Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đồng Nghĩa Của Clothes
-
Nghĩa Của Từ Clothing - Từ điển Anh - Việt
-
CLOTHES - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'clothes' Trong Từ điển Lạc Việt
-
PHÂN BIỆT TỪ ĐỒNG NGHĨA TIẾNG ANH - TFlat
-
Unit 4: Phrasal Verb With "clothes" - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Clothes Là Gì, Nghĩa Của Từ Clothes | Từ điển Anh - Việt
-
Các Dùng Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh - TaiLieu.VN
-
Đồng Nghĩa Với "fashion" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Dress, Wear Và Put On Giống Và Khác Nhau Thế Nào? (Phần 2)
-
Clothes Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Phân Biệt Một Số Từ đồng Nghĩa, Gần Nghĩa Trong Tiếng Anh