Có thể kể đến một số từ đồng nghĩa với hạnh phúc sau: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện, thỏa mãn . Trong đó: – Sung sướng là cảm giác thỏa mãn và vui thích trong lòng. 24 thg 5, 2022
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (36) - Từ trái nghĩa với hạnh phúc là: khốn khổ, khổ cực, bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng, cơ cực,… 2. Hạnh phúc là gì? Hạnh phúc là một ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (360) - Từ trái nghĩa với hạnh phúc là: khốn khổ, khổ cực, bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng, cơ cực,… Hay nhất. 277 Trả lời · 17:28 23/10.
Xem chi tiết »
- Từ đồng nghĩa với hạnh phúc là: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện, may mắn,… - Từ trái nghĩa với hạnh phúc là: khốn khổ,khổ cực, bất hạnh, đau ...
Xem chi tiết »
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng ...
Xem chi tiết »
Trả lời: - Từ đồng nghĩa: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện… Ngoài ra, các em cùng Top lời giải tìm ...
Xem chi tiết »
Câu 2 (trang 147 sgk Tiếng Việt 5): Tìm những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ hạnh phúc: ... Trả lời: – Từ đồng nghĩa: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại ...
Xem chi tiết »
Chọn câu b) Trạng thái sung sướng vì cảm thấy hoàn toàn đạt được ý nguyện. Câu 2. Tìm những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ hạnh phúc: Trả lời: - Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
HS có thể tìm 1 trong các từ đồng nghĩa với từ hạnh phúc là: vui vẻ, sung sướng, vui sướng, vui mừng, phấn khởi, toại nguyện, mãn nguyện, thoải mái,…. VD: Cả ...
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa với hạnh phúc: cơ cực, khốn khổ, bất hạnh, cực khổ, tuyệt vọng. Back to top. Câu 3: Trong từ hạnh phúc, tiếng phúc có nghĩa là "điều may mắn, tốt ...
Xem chi tiết »
HS có thể tìm 1 trong các từ đồng nghĩa với từ hạnh phúc là: vui vẻ, sung sướng, vui sướng, vui mừng, phấn khởi, toại nguyện, mãn nguyện, thoải mái,…
Xem chi tiết »
Sau đây Hoatieu.vn sẽ đưa ra cho bạn các gợi ý tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ hạnh phúc để các bạn tham khảo nhằm hoàn thiện tốt bài tập của mình và được ...
Xem chi tiết »
10 từ đồng nghĩa với 'Happy' · 1. Cheerful – /ˈtʃɪr. · 2. Pleased – /pliːzd/: vui lòng, hài lòng, bằng lòng · 3. Glad – /ɡlæd/ : sung sướng, vui vẻ, hân hoan · 4.
Xem chi tiết »
Hướng dẫn giải. HS có thể tìm 1 trong các từ đồng nghĩa với từ hạnh phúc là: vui vẻ, sung sướng, vui sướng, vui mừng, phấn khởi, toại nguyện, mãn nguyện, ...
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2022 · Sau đây Thehappyhome.vn sẽ gợi ý cho các bạn cách tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa của từ hạnh phúc để các bạn tham khảo theo thứ tự. để hoàn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ đồng Nghĩa Với Từ Hạnh Phúc
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ đồng nghĩa với từ hạnh phúc hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu