23 thg 7, 2020 · Cấu trúc ngữ pháp chỉ sự liệt kê trong tiếng Nhật – Cơ bản · や…など (ya…nado) · とか…とか(いう) (toka…toka(iu)) · また (mata) · (も…し、も…)mo… や…など (ya…nado) · とか…とか(いう) (toka…toka(iu)) · それから (sorekara)
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2020 · Sách tiếng Nhật 100 tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp liệt kê hay gặp ... hồn của tiếng Nhật. Sự đa dạng và phong phú về cấu trúc ngôn từ trong ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2016 · 6 trợ từ tiếng Nhật thể hiện ý nghĩa liệt kê · 1.や...や (ya … ya) · 2.とか...とか (toka…toka) · 3.だの...だの (dano…dano) · 4.など (nado).
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) Tiếng Nhật Đơn giản cần Kinh Phí để duy trì website Luôn Miễn Phí cho tất cả mọi người bằng việc chạy quảng cáo trên trang web. Rất mong mọi người thông cảm và ...
Xem chi tiết »
12 thg 11, 2021 · Bên cạnh các trợ từ mang ý nghĩa liệt thì tiếng Nhật cũng có nhiều mẫu ngữ pháp để liệt kê các hành động cụ thể. Hãy cùng tìm hiểu ngữ pháp ...
Xem chi tiết »
11 thg 11, 2021 · Là trợ từ dùng để liệt tất cả các đối tượng là danh từ và được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Nhật. Ví dụ: 私と姉はスーパー ...
Xem chi tiết »
22 thg 12, 2015 · Mẫu câu này dùng để liệt kê nhiều hành động, sự việc hay tính chất. Nó mang nghĩa là “không chỉ/ không những … mà còn …” Cấu trúc: [Động từ ...
Xem chi tiết »
Cách liệt kê các hành động trong tiếng Nhật. Em chào các bác, em đang muốn viết 1 câu đại khái theo kiểu liệt kê các hành động, ví dụ sau khi em làm việc a ...
Xem chi tiết »
Trong trình độ N5, chúng ta sẽ bắt gặp 2 mẫu ngữ pháp để liệt kê hành động là ... Tìm hiểu thêm: Bạn đã biết về các thể phổ biến khác trong tiếng Nhật chưa?
Xem chi tiết »
Ngày hôm nay mình sẽ cùng các bạn học và ôn tập Ngữ pháp tiếng Nhật với cấu trúc liệt kê tính chất, sự việc trong tiếng Nhật nhé. 1) Động từ 1 thể ます ...
Xem chi tiết »
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp và phân biệt các mẫu cấu trúc ngữ pháp N2 dùng để liệt kê nhé!
Xem chi tiết »
や thường được sử dụng mang ý nghĩa liệt kê, đưa ra một danh sách không đầy đủ, vì vậy đối với những câu này thường đi kèm với など. Ví dụ: Ở cửa hàng này có ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
- Các nhà kinh tế đang cố gắng che giấu sự mâu thuẫn của giá trị dưới những con số:エコノミストは、価値観の対立を数字の羅列によって覆い隠そうとする。
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Từ Liệt Kê Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ liệt kê trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu