Friendly: Thân thiện. ... Hardworking: Chăm chỉ. Kind: Tốt bụng. Out going: Cởi mở. Polite: Lịch sự. ... Smart = intelligent: Thông minh. Sociable: Hòa đồng.
Xem chi tiết »
Học những từ vựng tiếng Anh sau để miêu tả về tính cách những người bên cạnh nhé. · 1. aggressive: hung hăng; xông xáo · 2. ambitious: có nhiều tham vọng · 3.
Xem chi tiết »
1. Tính từ chỉ tính cách tích cực trong tiếng Anh ... Easy going: Dễ gần. ... Friendly: Thân thiện. ... Hardworking: Chăm chỉ. Kind: Tốt bụng. Out going: Cởi mở.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) 2. Từ vựng chỉ tính cách tiêu cực của con người · Bad-tempered: Nóng tính. Example: He gets very bad-tempered when he's tired · Boring: Buồn chán. Example: He's ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (4) 106 từ vựng tính cách trong tiếng Anh ; Conscientious, /ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/, Tận tâm ; Good-tempered, /¸gud´tempəd/, Thuần tính, tốt tính ; Careful, /ˈker.fəl/, Cẩn ...
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2022 · Tính từ diễn tả tính cách tích cực · Brave /breɪv/: Anh hùng · Careful /ˈkeə.fəl/: Cẩn thận · Cheerful /ˈtʃɪə.fəl/: Vui vẻ · Easy going /ˌiː.ziˈɡəʊ.
Xem chi tiết »
(Một số tính từ tiếng anh miêu tả tính cách con người). Danh sách các tính từ chỉ tính cách con người trong tiếng anh (Personality) ...
Xem chi tiết »
10 thg 2, 2022 · TỪ VỰNG MIÊU TẢ TÍNH CÁCH TÍCH CỰC. Brave: Anh hùng. Careful: Cẩn thận. Cheerful: Vui vẻ. Easy going: Dễ gần. Exciting: Thú vị
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2019 · Một số câu tiếng anh cơ bản miêu tả tính cách của ai đó ... She gets very bad-tempered when she's tired. Cô ấy rất nóng tính khi cô ấy mệt. He is ...
Xem chi tiết »
23 thg 7, 2018 · 72 tính từ tiếng Anh miêu tả tính cách · 1. adventurous /ədˈventʃərəs/ (a): thích phiêu lưu · 2. ambitious /æmˈbɪʃəs/ (a): tham vọng · 3. bossy / ...
Xem chi tiết »
Làm sao để miêu tả chính xác tính cách con người trong tiếng Anh? Tiếng Anh thật dễ gửi đến các bạn bộ từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách con người, ...
Xem chi tiết »
Cheerful /'t∫iəful/: vui mừng, hớn hở, tươi cười, phấn khởi · Funny /'fʌni/: Vui vẻ · Happy /'hæpi/: vui vẻ · Humorous /'hju:mərəs/: Hài hước · Optimistic /,ɒpti' ...
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2021 · Ví dụ: Anna is very hardworking. (Anna rất chăm chỉ.) Khi miêu tả tính cách con người bằng tiếng Anh, bạn nên đưa thêm các ví dụ về ...
Xem chi tiết »
Describe a personality - miêu tả tính cách, nhân cách của một người thì sử dụng những từ vựng tiếng Anh nào? Tính cách rất đa dạng, có nhiều kiểu khác nhau ...
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2017 · Nóng tính, dũng cảm, hèn nhát… trong tiếng Anh gọi là gì. · tat-tan-tat-tinh-tu-tieng-anh-mieu- · - Bad-tempered: Nóng tính · - Boring: Buồn chán.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ Miêu Tả Tính Cách Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ miêu tả tính cách tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu