70 Từ Vựng Miêu Tả Tính Cách Con Người | Tiếng Anh Nghe Nói

Skip links
  • Skip to primary navigation
  • Skip to content
  1. Home
  2. Blog
  3. Bài học
  4. 70 từ vựng miêu tả tính cách con người trong tiếng Anh
70 tu vung mieu ta tinh cach con nguoi

Bài viết này sẽ chia sẻ đến bạn từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách con người, từ những từ ngữ cơ bản đến những từ vựng phức tạp.

1. TỪ VỰNG MIÊU TẢ TÍNH CÁCH TÍCH CỰC

Brave: Anh hùng Careful: Cẩn thận Cheerful: Vui vẻ Easy going: Dễ gần Exciting: Thú vị Friendly: Thân thiện Funny: Vui vẻ Generous: Hào phóng Hardworking: Chăm chỉ Kind: Tốt bụng Out going: Cởi mở Polite: Lịch sự Quiet: Ít nói Smart = intelligent: Thông minh Sociable: Hòa đồng Soft: Dịu dàng Talented: Tài năng, có tài Ambitious: Có nhiều tham vọng Cautious: Thận trọng Competitive: Cạnh tranh, đua tranh Confident: Tự tin Serious: Nghiêm túc Creative: Sáng tạo Dependable: Đáng tin cậy Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình Extroverted: Hướng ngoại Introverted: Hướng nội Imaginative: Giàu trí tưởng tượng Observant: Tinh ý Optimistic: Lạc quan Rational: Có chừng mực, có lý trí Sincere: Thành thật Understanding: Hiểu biết Wise: Thông thái uyên bác. Clever: Khéo léo Tacful: Lịch thiệp Faithful: Chung thủy Gentle: Nhẹ nhàng Humorous: Hài hước Honest: Trung thực Loyal: Trung thành Patient: Kiên nhẫn Open-minded: Khoáng đạt Talkative: Hoạt ngôn.

2. TỪ VỰNG TÍNH CÁCH TIÊU CỰC

Bad-tempered: Nóng tính Boring: Buồn chán Careless: Bất cẩn, cẩu thả Crazy: Điên khùng Impolite: Bất lịch sự Lazy: Lười biếng Mean: Keo kiệt Shy: Nhút nhát Stupid: Ngu ngốc Aggressive: Hung hăng, xông xáo Pessimistic: Bi quan Reckless: Hấp Tấp Strict: Nghiêm khắc Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule) Selfish: Ích kỷ Hot-temper: Nóng tính Cold: Lạnh lùng Mad: điên, khùng Unkind: Xấu bụng, không tốt Unpleasant: Khó chịu Cruel: Độc ác Gruff: Thô lỗ cục cằn Insolent: Láo xược Haughty: Kiêu căng Boast: Khoe khoang

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GV Nước Ngoài (Anh, Mỹ, Canada…) các bạn có thể tham khảo chi tiết tại: https://tienganhnghenoi.vn/khoa-hoc/

tieng anh nghe noi min

5/5 - (4 bình chọn) Xem thêm 25+ thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất

Có thể bạn thích

banner birthday 3 min
4 tháng ago
  • Sự kiện
airpod 1 min
7 tháng ago
  • Sự kiện
tu vung dieu hanh dieu binh 7 min
8 tháng ago
  • Bài học
tu vung bong da 7 min
8 tháng ago
  • Bài học
Tìm kiếmTìm kiếmlop mat goc minbanner kem online min

Bài viết mới

  • banner birthday 3 min
    TƯNG BỪNG SINH NHẬT 12 NĂM – ONE LANGUAGE, A MILLION DREAMS 21/08/2025
  • airpod 1 min
    NÂNG TRÌNH TIẾNG ANH SIÊU CẤP – NHẬN NGAY AIRPODS PRO 13/05/2025
  • tu vung dieu hanh dieu binh 7 min
    30+ Từ vựng tiếng Anh về Diễu Hành, Diễu Binh và Duyệt Binh 14/04/2025
  • tu vung bong da 7 min
    Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về bóng đá 11/04/2025
  • workshop 4 min
    WORKSHOP TIẾNG ANH GIAO TIẾP VĂN PHÒNG – SỐNG SÓT NƠI CÔNG SỞ 20/03/2025
Contact Me on Zalo

Adding {{itemName}} to cart

Added {{itemName}} to cart

Loading... ×

Từ khóa » Các Từ Miêu Tả Tính Cách Tiếng Anh