I. Mỹ phẩm cho da. foundation /faʊnˈdeɪʃ(ə)n/: kem nền. primer /ˈprʌɪmə/: kem lót. ... Mỹ phẩm cho mắt. eye shadow /ˈaɪʃædəʊ/: phấn mắt. palette /ˈpælət/: bảng/khay màu mắt. ... Mỹ phẩm cho môi. lipstick /ˈlɪpstɪk/: son thỏi. ... Tính chất mỹ phẩm . water-based (adj) lấy nước làm nền.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm sẽ được 4Life English Center (e4Life.vn) trình bày thông qua bài ... Từ vựng tiếng Anh chuyên... · Từ vựng tiếng Anh về mỹ...
Xem chi tiết »
Colored skin: da màu · Dark skin: da tối màu · Deep wrinkles: nếp nhăn sâu ...
Xem chi tiết »
QTS English – Chương trình học Tiếng Anh online thế hệ mới với giáo trình và bằng cấp do chính phủ Úc cấp cùng đội ngũ giảng ... TRANG ĐIỂM MẶT VÀ DỤNG... · TRANG ĐIỂM MẮT · DỤNG CỤ LÀM TÓC
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, hầu hết những sản phẩm mỹ phẩm lừng danh đều đến từ nhà cung cấp nước ngoài, với bao bì, thiết kế được viết bằng ...
Xem chi tiết »
30 từ vựng tiếng anh chuyên ngành mỹ phẩm · Foundation: Kem nền · Moisturizer: Kem dưỡng ẩm · Face mask: Mặt nạ · Compact powder: Phấn kèm bông đánh phấn · Blusher: ...
Xem chi tiết »
Ngoài ra còn rất nhiều bài viết về các chủ đề khác nhau trên PARIS ENGLISH, bạn có thể truy cập ...
Xem chi tiết »
Đồng thời, có rất nhiều hướng dẫn trang điểm được viết/quay bằng tiếng Anh. Vậy hãy cùng Language Link Academic ...
Xem chi tiết »
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hóa-Mỹ Phẩm Trang Điểm. blush brush /blʌʃ brʌʃ/: cọ má hồng. blusher /ˈblʌʃər/: phấn má hồng. brush /brʌʃ/: cọ trang điểm.
Xem chi tiết »
Cùng tham khảo từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm về các loại da. Colored skin (adj): da màu; Dark skin (adj): da tối màu; Deep wrinkles (adj): ...
Xem chi tiết »
5 thg 7, 2018 · Buff: Bông đánh phấn · Bronzer: Phấn tối màu để cắt mặt · Blusher: Phấn má hồng · Brush: lược to, tròn · Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc ...
Xem chi tiết »
1.2. Từ vựng về các loại da. Skin /ˈskɪnd/: da; Smooth skin /smuð skɪn/: da mịn; Soft skin /sɔft skɪn/: ...
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2021 · Trong thời buổi hiện nay, Mỹ phẩm là những sản phẩm không thể thiếu đối với các bạn nữ. Tùy vào sở thích và nhu cầu mà từng người sẽ mua sắm ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2022 · Scrub: tẩy tế bào chết · Water spray: xịt khoáng · Eye cream/ Eye gel: kem dưỡng mắt / gel dưỡng mắt · Essence: tinh chất dưỡng · Moisturizer: kem ...
Xem chi tiết »
8 thg 2, 2019 · Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm ; Brightener: kem che quầng thâm, Blush: phấn má ; Makeup kit: bộ trang điểm, Brush: cọ trang ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ Mỹ Phẩm Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ mỹ phẩm trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu