awful. bad. diabolical. mediocre. deplorable. unspeakable.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh tồi tệ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: atrocious, bad, mean . Bản dịch theo ngữ cảnh của tồi tệ có ít nhất 2.975 câu được dịch.
Xem chi tiết »
translations tồi tệ · atrocious. adjective. Tình trạng kinh tế ở nước Đức trong thời hậu chiến rất tồi tệ. The economic situation in postwar Germany was ...
Xem chi tiết »
Regret feels awful. 10. Đối với con, điều đó thật tồi tệ. That would be evil to me. 11. Tình ...
Xem chi tiết »
"tồi tệ" in English. tồi tệ {adj.} EN. volume_up · awful · bad · diabolical · mediocre · deplorable · unspeakable. tồi tệ {adv.}. Bị thiếu: các | Phải bao gồm: các
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Thật tồi tệ trong một câu và bản dịch của họ. {-}. Nhấn vào đây để loại trừ một số từ từ tìm kiếm của bạn. Ví dụ, từ1 -{từ2}: sẽ tìm kiếm ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Thực sự tồi tệ trong một câu và bản dịch của họ ... Tôi cảm thấy thực sự tồi tệ” Carballo cho biết. I feel really badly" Carballo said. Điều này ...
Xem chi tiết »
Những từ nói lên sự tồi tệ. · 1. Awful /'ɔ:ful/ khủng khiếp, đáng kinh sợ · 2. Despicable /'despikəbl/ đáng khinh, hèn hạ · 3. Disgraceful /dis'greisful/ nhục nhã, ...
Xem chi tiết »
tồi tệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tồi tệ sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. tồi tệ. * ttừ. mean, bad ...
Xem chi tiết »
My life was going from bad to worse. 5. Chào mừng đến buổi diễn tồi tệ. Welcome to the shit show. 6. Ít nhất là những phần tồi tệ. Not ...
Xem chi tiết »
12 thg 4, 2022 · Cùng Bilingo trung tâm tiếng anh online 1 kèm 1 khám phá các cách nói khác nhau của câu.
Xem chi tiết »
Các bạn sẽ rất hợp nhau cho mà xem! Really? I'd love to meet him. Thật chứ? Tôi rất mong gặp anh ấy. Cool (Tính từ). Cool ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2006 · Chào mọi người ! Lời đầu tiên xin gửi đến các anh các chị đã tham gia Việt hóa Moodle từ trước đến nay lời cảm ơn chân thành nhất vì các anh ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2020 · Tồi tệ tiếng Anh là bad, phiên âm là bæd, định nghĩa đơn giản là một tính từ để diễn tả một sự việc gì đó không như mình mong đợi, ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2017 · Đôi khi bạn muốn diễn tả tâm trạng tồi tệ của mình, nhưng chỉ quanh quẩn 1 số cụm từ như ”sad”, ”unhappy” thì có vẻ hơi nhàm chán. Trong ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ Tồi Tệ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ tồi tệ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu